Thời Tiết - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 17 trên 61
➔ Ngày tháng Ở nhà ➔
Thời tiết

Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.

Tình trạng thời tiết

what's the weather like? thời tiết thế nào?
it's … trời …
sunny nắng
cloudy nhiều mây
windy nhiều gió
foggy có sương mù
stormy có bão
it's … trời …
raining đang mưa
hailing đang mưa đá
snowing đang có tuyết
what a nice day! hôm nay đẹp trời thật!
what a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật!
it's not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắm
what a terrible day! hôm nay trời chán quá!
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá!
it's starting to rain trời bắt đầu mưa rồi
it's stopped raining trời tạnh mưa rồi
it's pouring with rain trời đang mưa to lắm
it's raining cats and dogs trời đang mưa như trút nước
the weather's fine trời đẹp
the sun's shining trời đang nắng
there's not a cloud in the sky trời không gợn bóng mây
the sky's overcast trời u ám
it's clearing up trời đang quang dần
the sun's come out mặt trời ló ra rồi
the sun's just gone in mặt trời vừa bị che khuất
there's a strong wind đang có gió mạnh
the wind's dropped gió đã bớt mạnh rồi
that sounds like thunder nghe như là sấm
that's lightning có chớp
we had a lot of heavy rain this morning sáng nay trời mưa to rất lâu
we haven't had any rain for a fortnight cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 17 trên 61
➔ Ngày tháng Ở nhà ➔

Nhiệt độ

what's the temperature? trời đang bao nhiêu độ?
it's 22°C bây giờ đang 22°C
temperatures are in the mid-20s bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
what temperature do you think it is? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
probably about 30°C khoảng 30°C
it's … trời …
hot nóng
cold lạnh
baking hot nóng như thiêu
freezing rất lạnh
freezing cold lạnh cóng
it's below freezing trời lạnh vô cùng

Dự báo thời tiết

what's the forecast? dự báo thời tiết thế nào?
what's the forecast like? dự báo thời tiết thế nào?
it's forecast to rain dự báo trời sẽ mưa
it's going to freeze tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
it looks like rain trông như trời mưa
it looks like it's going to rain trông như trời sắp mưa
we're expecting a thunderstorm chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
it's supposed to clear up later trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh
Trang 17 trên 61
➔ Ngày tháng Ở nhà ➔
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Trời Mưa Bằng Tiếng Anh