TRỜI MƯA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRỜI MƯA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từtrời mưarainymưait rainsmưait rainedmưait rainmưait rainingmưa
Ví dụ về việc sử dụng Trời mưa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khi trời mưawhen it rainswhen it rainedtrời đang mưait's rainingit was rainingit is rainingtrời không mưait doesn't rainit wasn't rainingtrời bắt đầu mưait starts to rainit began to rainit started to raintrời sẽ mưait will rainit's going to rainit would rainmặt trời và mưasun and rainsunlight and rainngay cả khi trời mưaeven when it's rainingtrời sắp mưait's going to raintrời đã mưait has been rainingit's been rainingtrời mưa rất nhiềuit rains a lotkhi trời bắt đầu mưawhen it starts to rainTừng chữ dịch
trờidanh từheavengodskysungoodnessmưadanh từrainrainfallprecipitationmưatính từrainymưađộng từwet STừ đồng nghĩa của Trời mưa
rainy trời mới và đấttrời mưa rất nhiềuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trời mưa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trời Mưa Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Miêu Tả Mưa Trong Tiếng Anh Mà Bạn Nên Biết - HA Centre
-
Trời Mưa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trời Mưa To In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trời Mưa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Trời Mưa đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC MỨC ĐỘ CỦA TRỜI... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
[ Từ Vựng Tiếng Anh Online ]- Chủ đề Trời Mưa - English Town
-
41 Câu Giao Tiếp Chủ đề Thời Tiết | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Mưa Thường Dùng Nhất - Alokiddy
-
Thời Tiết - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Những Câu Châm Ngôn Hay Về Mưa Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Giao Tiếp Về Chủ đề Thời Tiết Bằng Tiếng Anh - Phần Cuối (có Audio)
-
Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mưa - StudyTiengAnh