Từ Vựng Miêu Tả Mưa Trong Tiếng Anh Mà Bạn Nên Biết - HA Centre

Mùa hạ là mùa của những cơn mưa rào chợt đến rồi chợt đi. Những cơn mưa đem đến sự mát mẻ xua tan cái nóng oi bức như cháy da cháy thịt của mặt trời. Tuần này, dự báo thời tiết Hà Nội trời sẽ có mưa, các bạn đừng quên mang theo một chiếc ô nhỏ mỗi khi ra đường nhé!

Từ ngữ miêu tả về mưa, có rất nhiều mức độ: mưa phùn, mưa rào, mưa nặng hạt, mưa lất phất, mưa đá, mưa rầm… trong tiếng anh. Hôm nay cùng tìm hiểu các từ vựng về mưa trong tiếng anh mà bất cứ ai học IELTS cũng nên biết.

Mưa tiếng anh nghĩa là Rain – /reɪn/.

Ex: If it rains, the excursion will be called off. – (Nếu trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy).

Trời mưa tiếng anh là: It rains

Mục lục ẩn 1. 1. Từ vựng mưa phùn trong tiếng Anh 2. 2. Mưa rào tiếng Anh 3. 3. Những cơn mưa Lớn trong tiếng anh 4. 4. Một số từ/cụm từ khác nói về mưa trong tiếng Anh

1. Từ vựng mưa phùn trong tiếng Anh

Từ vựng Mưa phùn trong tiếng Anh

Từ vựng Mưa phùn trong tiếng Anh

Mùa xuân là mùa của những cơn “Mưa Phùn”. Hay đôi lúc trong thơ ca chúng ta hay gọi là “Mưa Xuân”. Để diễn tả cơn Mưa Phùn trong tiếng anh: Drizzle (v)(n) – /ˈdrɪz.əl/

Ex: There is a drizzle sometimes in the spring 

Vào mùa xuân thi thoảng có cơn mưa phùn.

Ex: It is drizzling at the moment

Bây giờ trời đang mưa phùn

2. Mưa rào tiếng Anh

từ vựng về mức độ mưa rào tiếng Anh

Mưa rào tiếng Anh

Vào những ngày hè oi bức thi thoảng có những cơn “Mưa Rào” làm cho thời tiết trở lên mát mẻ, dễ chịu. Để diễn đạt Mưa rào trong tiếng anh: Shower (n), (v) – /ʃaʊər/ (sở dĩ người Anh, người Mỹ dùng từ shower để chỉ mưa rào vì cơn mưa rào cũng giống như nước chảy từ vòi hoa sen trong nhà tắm Rain Idioms =)))))

Ex: It is not hot anymore because is showering right now

Giờ không còn nóng nữa vì trời đang mưa rào rồi.

3. Những cơn mưa Lớn trong tiếng anh

từ vựng về trời mưa Những cơn mưa Lớn trong tiếng anh

Những cơn mưa Lớn trong tiếng anh

Mùa hè cũng là mùa của những cơn giông, với những cơn mưa “Lớn”, “Nặng Hạt”. Có rất nhiều cách để diễn tả cơn mưa “Lớn”, Mưa nặng Hạt trong tiếng anh.

+ Cách 1: dùng từ “Rain” kết hợp với các trạng từ sau “Heavily”, “Torrentially”, “Hard”

Ex: Black clouds are covering the whole sky, It must be going to rain heavily/torrentially/hard.

Mây đen phủ kín trời rồi kìa, chắc hẳn là trời sắp mưa to rồi.

+ Cách 2: Một số cách diễn đạt khác cho Mưa To, Mưa Lớn, Nặng Hạt trong tiếng anh: rain cats and dogs (=heavy rain – idiom).

Ex: Don’t forget to take your umbrella – it’s raining cats and dogs out there.

  • pour down (=a lot of rain comes down).

Ex: The rain was pouring down and I was quickly soaked.

  • Lash – /læʃ/: xối xả, rất mạnh

Ex: Lashing rain and fierce winds have battered some parts of our country today.

4. Một số từ/cụm từ khác nói về mưa trong tiếng Anh

  • raindrop – /ˈreɪn.drɒp/: hạt mưa
  • a shower – /ʃaʊər/: cơn mưa trong thời gian ngắn
  • a downpour – /ˈdaʊn.pɔːr/: cơn mưa lớn trong thời gian ngắn
  • get caught in the rain: bị mắc mưa
  • get wet: bị ướt
  • Trying to rain: trời bắt đầu mưa
  • Drenched – /drentʃ/: ướt đẫm
  • Deluge – /’delju:dʤ/: mưa lụt

Đăng ký học ngay cùng trung tâm để có thật nhiều kiến thức thi IELTS điểm cao

đăng ký học tại trung tâm HA Centre

Hy vọng, sau bài viết này, các bạn đã biết thêm nhiều cụm từ miêu tả về thời tiết mưa tiếng anh và có thể áp dụng vào bài thi IELTS của mình. Hãy bổ sung thêm nhiều vốn từ và cho bản thân cách học từ vựng IELTS phù hợp đạt hiệu quả nhé! Mọi vấn đề thắc mắc bạn có thể liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Từ khóa » Trời Mưa Bằng Tiếng Anh