Thơm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰəːm˧˧ | tʰəːm˧˥ | tʰəːm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰəːm˧˥ | tʰəːm˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : thơm
- 𦹳: thơm
- 𩡋: thơm
- : thơm
- : thơm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thỏm
- thòm
Tính từ
thơm
- Có mùi hương dễ chịu. Mùi hoa thật là thơm. Hoa thơm Trà có hương sen thơm.
- (Tiếng tăm) Tốt, được người đời nhắc tới, ca ngợi. Tiếng thơm muôn thuở.
- (Hóa học) Dùng chỉ những hợp chất chứa vòng benzen, hoặc những vòng tương tự. Benzen, phenol, anilin là những chất thơm.
Dịch
- Tiếng Anh: aromatic
- Tiếng Pháp: aromatique
Trái nghĩa
- hôi, thúi
Dịch
- Tiếng Anh: fragrant, sweet-smelling
Danh từ
thơm
- (Địa phương) Dứa, cây dứa. Cây thơm. Quả thơm.
Dịch
- Tiếng Anh: pineapple
Động từ
thơm
- Toát ra một mùi hương dễ chịu. Cô ấy luôn thơm một mùi nước hoa.
- (Khẩu ngữ) Hôn (đối với trẻ con). Thơm vào má bé. Con thơm mẹ nào.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thơm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Co
[sửa]Số từ
thơm
- tám.
Tham khảo
- Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- vi:Trái cây
- Mục từ tiếng Co
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Số tiếng Co
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Thơm Ngon
-
65 Từ đồng Nghĩa Của Delicious Ý Nghĩa Của Delicious
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngon - Từ điển ABC
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thơm Ngon' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Thơm Câu Hỏi 1113799
-
Nghĩa Của Từ Delicious - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Thơm - Từ điển Việt
-
Từ Thơm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Delicious - Idioms Proverbs
-
THƠM NGON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ “tinh Khiết” đồng Nghĩa Với Từ Nào Trong Các Từ Sau?A.Trắng ...
-
Trái Nghĩa Của Delicious - Từ đồng Nghĩa
-
Đặt Câu Với Từ "thơm Ngon"