Appetizing. Example: The roast beef is very appetizing. Yummy (informal) Example: These biscuits are yummy. Tasty. Example: Although it is tasty, crab is very filling. Delish ( informal) Example: Yum, that steak was delish. Flavourful. ... Luscious. ... Delectable. ... Scrumptious.
Xem chi tiết »
ngon ngon, mặn, ngon thơm, cay, lành, ngon ngon miệng, hương thơm, làm mới, hấp dẫn, ngon miệng, sapid, trang nhã, cũng dày dạn. ngon, juicy ngon lành, ngon ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể tra chéo nghĩa của từ bằng cách nhắp đôi (double click) chuột vào một từ bất kỳ hoặc chọn một cụm từ và bấm phím phải chuột.
Xem chi tiết »
các từ đồng nghĩa với từ thơm : thơm lựng, thơm nức, thơm phức , ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, thơm ngát. Bị thiếu: ngon | Phải bao gồm: ngon
Xem chi tiết »
Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào. delicious smell: mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức. Vui thích, khoái. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) dứa. , hôn (thường nói về trẻ em) , có mùi như mùi hương của hoa, dễ chịu, làm cho thích ngửi , (tiếng tăm) tốt, được người đời nhắc đến và ca ...
Xem chi tiết »
Trái với thối: Hoa thơm, hương thơm. Nghĩa bóng: Nói về cái hay, cái tốt làm cho người ta quí-mến kính-trọng: Danh thơm. Để thơm muôn thuở.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: delicious delicious /di'liʃəs/. tính từ. thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào. delicious smell: mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức. vui thích, khoái ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. : thơm; 𦹳: thơm ... Benzen, borazin, phenol là những chất thơm. ... (Khẩu ngữ) Hôn (đối với trẻ con). Thơm vào má bé.
Xem chi tiết »
Tra từ 'thơm ngon' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "thơm ngon" trong tiếng Anh ... ngủ ngon động từ. English.
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Từ “tinh khiết” đồng nghĩa với từ nào trong các từ sau?A.Trắng thơmB.Thơm mátC.Ngon lànhD.Trong sạch.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: delicious delicious /di'liʃəs/. tính từ. thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào. delicious smell: mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức. vui thích, khoái ...
Xem chi tiết »
4. Thơm ngon nhờ phân bón màu mỡ. 5. Hoa trái có vị thơm ngon dễ chịu. 6. Thường làm món bánh trứng cà chua ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Thơm Ngon
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ thơm ngon hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu