Thông Số BMW R Nine T Pure Standard - Động Cơ, Mức Tiêu Hao ...
Có thể bạn quan tâm
Trang chủXe MáyBMWBMW R Nine TBMW R Nine T Pure StandardThông số BMW R Nine T Pure Standard
Thông số BMW R Nine TTổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Trả Góp |
Thông số kỹ thuật quan trọng |
Thương hiệu |
Dòng xe |
Công suất tối đa(PS) |
Năm sản xuất |
Loại động cơ |
Bắt đầu các tùy chọn |
Loại |
Khuyến mãi |
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km) |
Kiểu truyền tải |
Loại nhiên liệu |
Động cơ và hiệu suất |
Tốc độ tối đa |
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM) |
số xi lanh |
Công suất tối đa RPM (RPM) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Số kì |
Dung tích(cc) |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Trọng lượng(kg) |
Yên xe |
Dung tích bình xăng |
Bánh răng và hộp số |
Hộp số |
Kiểu truyền tải |
Loại ổ |
Loại khung và hệ thống treo |
Khoảng sáng gầm xe |
Chiều cao yên |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo trước |
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử |
Hệ thống điện |
Đầu đèn |
Đèn xi nhan |
Đèn sau xe |
Bảng điều khiển lưu trữ |
Chỉ báo nhiên liệu |
Công tơ mét |
Đèn báo thay dầu |
Bảng điều khiển |
Đồng hồ tua máy |
Màn hình hiển thị |
Công tắc điều chỉnh độ sáng |
Khóa trung tâm |
Kích thước bánh xe và lốp |
Kích thước bánh sau |
Kích thước bánh trước |
lốp trước |
Lốp sau |
Loại lốp |
Phanh |
Phanh trước/Thắng trước |
Phanh sau/thắng sau |
Các tính năng an toàn và bảo mật |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Hệ thống chống trôm |
Kiểm soát ổn định |
Cảnh báo kiểm tra động cơ |
Báo thức |
Khóa bánh trước / sau |
Đèn xi nhan |
Kiểm soát lực kéo |
Các tính năng đặc biệt hiện có |
Chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Đèn pha có thể điều chỉnh |
Thông số kỹ thuật xe điện |
Loại bộ sạc |
Dung lượng pi |
thời lượng sạc pin |
Tuổi thọ pin |
Điện áp pin |
Loại động cơ |
BMW R Nine T Pure Standard So sánh |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
BMW |
BMW R Nine T |
110 hp |
2020 |
4-Steps, DOHC, 4-Valves |
Electric |
Street |
|
5.3 L/100km |
Manual |
Xăng |
200 kmph |
6,000 rpm |
2 |
7750 rpm |
116 Nm |
4-Stroke |
1170 |
2105 mm |
1250 mm |
900 mm |
- |
2 |
17 l |
6-percepatan |
Manual |
- |
- |
805 mm |
Swing Arm |
Telescopic Fork |
- |
- |
|
- |
Yes |
Yes |
Yes |
- |
- |
|
|
- |
R17 |
R17 |
120/70 ZR17 |
180/55 ZR17 |
Radial tire |
Disc |
- |
|
|
- |
- |
- |
|
|
- |
- |
- |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Thông số BMW R Nine T
BMW R Nine T là dòng xe tay ga Street sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 5 phiên bản để người mua lựa chọn. BMW R Nine T sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2105 mm, và chiều cao gầm -.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của BMW R Nine T tại AutoFun.
So sánh BMW R Nine T
BMW R Nine T 984,126 Triệu VS Ducati Monster 569,841 Triệu R Nine T vs MonsterBMW R Nine T 984,126 Triệu VS Ducati Panigale V4 841,269 Triệu R Nine T vs Panigale V4BMW R Nine T 984,126 Triệu VS Ducati MultiStrada 601,587 Triệu R Nine T vs MultiStradaBMW R Nine T 984,126 Triệu VS Ducati Diavel 849,206 Triệu R Nine T vs DiavelBMW R Nine T 984,126 Triệu VS Ducati Hypermotard 818,888 Triệu R Nine T vs HypermotardBMW R Nine T 984,126 Triệu VS BMW S 1000 RR 1,217 Tỷ R Nine T vs S 1000 RRCâu hỏi thường gặp về BMW R Nine T
Mức tiêu hao nhiên liệu của R Nine T là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng R Nine T có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về R Nine T.
Loại động cơ R Nine T là gì?
Xe máy R Nine T được trang bị động cơ 4-Steps, DOHC, 4-Valves.
Loại hộp số nào có trong R Nine T?
R Nine T hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-percepatan.
Trọng lượng và kích thước của R Nine T là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của R Nine T là và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2105 x 900 x 1250 .
R Nine T có công suất bao nhiêu mã lực?
R Nine T có mã lực cực đại 110 hp (ps).
Dòng xe liên quan
BMW R Nine T984,126 - 1,022 Tỷ
Xem dòng xe10 dòng xe BMW khác
- BMW G 310
- BMW F 800
- BMW F 850
- BMW S 1000 RR
- BMW R 1200
- BMW R 1250
- BMW K 1600
- BMW R 18 Classic
- BMW R 18
- BMW S 1000 R
Các mẫu xe máy đề xuất
Honda Vision 34,943 TriệuYamaha XSR 155 58,571 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuKawasaki W175 51,27 - 55,079 TriệuHonda Winner X 50,06 TriệuHonda Vario 150 39,238 TriệuHonda Scoopy 32,254 - 33,524 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuHonda Air Blade 41,99 TriệuHonda Genio 28,476 - 29,238 TriệuCùng Mục
Tin Tức BMW R Nine THình Ảnh BMW R Nine TMàu Xe BMW R Nine TBMW Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » Thông Số Bmw R9t
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW R NINE T
-
Thông Số BMW R NINET - Cấu Hình Xe Môtô
-
R NineT | BMW Motorrad Vietnam
-
BMW R NineT 2018 Chính Hãng Nhập Đức Có Gì Khác Biệt?
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW R Nine T Scambler
-
BMW R NineT Racer - Chi Tiết Kỹ Thuật Và Linh Kiện - WEBIKE
-
Giá Xe BMW R Nine T 2022 - Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Hình ảnh ...
-
BMW R NINE T
-
BMW R NineT – Cỗ Máy Tốc độ Thuần Khiết
-
BMW R NineT 2019 – Thu Hút Mọi ánh Nhìn - Chuyện Xe
-
Roadster "hoài Cổ" BMW R NineT Pure 2020 Trình Làng - Autodaily
-
Chi Tiết BMW R Nine T Chính Hãng Tại Việt Nam - Autodaily
-
Xe Mô Tô BMW R NINE T Thay Nhớt Bao Nhiêu Lít?