Thông Số BMW R NINET - Cấu Hình Xe Môtô

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số BMW R NINET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R NINET

BMW 	R NINET Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R NINET
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 kw / 110 hp @ 7550 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - BMW R NINET

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R Ninet
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Two Camshafts And Four Radially Aligned Valves Per Cylinder, Central Counterbalancer Shaft.
Dung Tích (Capacity)1170 Cc / 71.4 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 73 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Intake Pipe Injection / Digital Engine Management With Overrun Cutoff, Twin-Spark Ignition
Emission ControlControlled 3-Way Catalytic Converter, Exhaust Emission Standards Eu-4
Máy Phát Điện (Alternator)Three-Phase Alternator 600 W
Ắc Quy (Battery)12 V / 14 Ah, Maintenance-Free
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Kw / 110 Hp @ 7550 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116 Nm / 11.8 Kgf-M / 85.6 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Dry Plate Clutch, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)Ist 2.375 / 2Nd 1.696 / 3Rd 1.296 / 4Th 1.065 / 5Th 0.939 / 6Th 0.848:1
Khung Xe (Frame)Four-Part Frame Concept With Front Frame And Three-Part Rear Frame, Load-Bearing Engine-Gearbox Unit, Rear-Seat Frame Removeable For One-Up Riding
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Telescopic Forks, 46 Mm Fixed-Fork-Tube Diameter
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Cast Aluminium Single Swinging Arm With Bmw Motorrad Paralever; Central Spring Strut,Spring Preload Fully Adjustable By Hook Wrench, Adjustable Rebound-Stage Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Foating Brake Discs, 4 Piston Radial Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bmw Motorrad Abs
Rim Front3.50 X 17, Cast Alloy
Rim Rear5.50 X 17, Cast Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr17
Castor107.9 Mm / 4.2 In
Steering Head Angle63.2 °
Kích Thước (Dimensions)Length 2110 Mm / 83.1 In Width     900 Mm / 35.4 In (Incl. Mirrors) Height  1240 Mm / 48.8 In  (Excl. Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1522 Mm / 59.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Inner Leg Curve1795 Mm / 70.7 In Unladen
Gvwr430 Kg / 948 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)220 Kg / 485 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal / 3.7 Imp Gal

Hình Ảnh - BMW R NINET

BMW 	R NINET - cauhinhmay.comBMW 	R NINET - cauhinhmay.comBMW 	R NINET - cauhinhmay.comBMW 	R NINET - cauhinhmay.comBMW 	R NINET - cauhinhmay.com

Từ khóa » Thông Số Bmw R9t