Thông Số CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - Cấu Hình Xe Hơi

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009

CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: CHEVROLET
  • Model: Cruze
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Hộp Số (Transmission): 6 Speed Automatic
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 180 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions):
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): G

Thông số chi tiết - CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009

CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 20.995
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)N/A
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)€ 157 - € 176
Loại Thân Xe (Body Type)4 Cửa, Sedan (4-Doors, Sedan)
Hộp Số (Transmission)6 Speed Automatic
Số Ghế (Number Of Seats)5
Phân Khúc (Segment)D (Mid-Size)
Giới Thiệu (Introduction)April 2009
Kết Thúc (End)January 2010
ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Trước (Front)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Động Cơ Đốt Cháy Trong (Fuel Engine)
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)Gasoline
Công Suất (Power)83 Kw (114 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)83
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)114
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)153 Nm
ĐỘNG CƠ ĐỐT CHÁY TRONG (FUEL ENGINE)
Xi Lanh (Cylinders)4, In Line
Van Trên Mỗi Xi Lanh (Valves Per Cylinder)4
Dung Tích Động Cơ (Engine Capacity)1598 Cc
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79,0 X 81,5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10,8 :1
Công Suất Cực Đại (Max Power)83 Kw (114 Hp)
Công Suất (Kw)83
Công Suất (Hp)114
Vòng Tua Cực Đại (Max. Power Rpm)6400 Tpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)153 Nm
Vòng Tua Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque Rpm)4200 Tpm
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Đa Điểm (Multipoint Injection)
Cơ Cấu Van (Valve Actuation)Dohc
Tăng Áp (Turbo)Không (No)
Chất Xúc Tác (Catalyst)Thông Thường (Regular)
Dung Tích Bình Nhiên Liệu (Fuel Tank Capacity)60 L
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)13,5 S
Màn Hình Theo Dõi Tiêu Thụ Thực Tế (Practice Consumption Monitor)9,3 L/100Km (1)
TIÊU THỤ (NEDC)
Tiêu Thụ Đô Thị (Urban Consumption)11,2 L/100Km
Tiêu Thụ Đường Trường (Extra-Urban Consumption)5,8 L/100Km
Mức Tiêu Thụ Phối Hợp (Combined Consumption)7,8 L/100Km
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)184 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)G
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)N/A
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)N/A
TIÊU THỤ (WLTP)
Tiêu Thụ Thấp (Low Consumption)
Tiêu Thụ Trung Bình (Medium Consumption)
Tiêu Thụ Cao (High Consumption)
Tiêu Thụ Rất Cao (Very High Consumption)
Mức Tiêu Thụ Phối Hợp (Combined Consumption)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)N/A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)N/A
KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs, 256 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Discs, 258 Mm
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)205/60R16
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)205/60R16
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)10,9 M
HỘP SỐ (TRANSMISSION)
Số 1 (1St Gear)
Số 2 (2Nd Gear)
Số 3 (3Rd Gear)
Số 4 (4Th Gear)
Số 5 (5Th Gear)
Số 6 (6Th Gear)
Số 7 (7Th Gear)
Số 8 (8Th Gear)
Số 9 (9Th Gear)
Số Lùi (Reverse Gear)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)
Vòng Tua Tối Đa Tại Tốc Độ 120 Km/H (Lí Thuyết)
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)1285 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)528 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)1813 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)- Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)- Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)1200 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)695 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)75 Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)75 Kg
KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)450 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)
Chiều Cao (Height)
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4597 Mm
Chiều Rộng (Width)1788 Mm
Chiều Cao (Height)1477 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2685 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)1544 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)1558 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)- Mm
KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)
AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)*****
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)N/A
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)N/A
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)N/A
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)N/A
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)Yes(Front & Rear)
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)N/A
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)N/A
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)N/A
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)N/A
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)N/A
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)N/A
City ??Safety SystemN/A
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)N/A
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)N/A
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)N/A
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)N/A
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)N/A
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A
TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Có (Yes)
Nút Khởi Động (Start Button)N/A
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)N/A
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front & Rear)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)N/A
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)Yes(Manually Operated)
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)N/A
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)Yes(Rear)
Camera Lùi (Reverse Camera)N/A
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)N/A
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)N/A
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)N/A
NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)N/A
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)N/A
Ghế Sưởi (Heated Seats)N/A
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)N/A
Ghế Thể Thao (Sports Seats)N/A
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)Có (Yes)
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)N/A
Nội Thất Da (Leather Upholstery)N/A
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)Có (Yes)
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)Yes(In Parts)
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)Yes(Front & Rear)
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)N/A
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))N/A
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)N/A
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)N/A
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)Có (Yes)
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)Có (Yes)
Máy Tính Bảng (Board Computer)N/A
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)Có (Yes)
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)N/A
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)Có (Yes)
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)Yes(Aux)
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)N/A
Bluetooth (Bluetooth)N/A
BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(Adjustable)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)Có (Yes)
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)N/A
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)N/A
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)N/A
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)€ 600
Painted BumpersCó (Yes)
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)N/A
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)Yes(And Heated)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)N/A
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)N/A
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)N/A
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)Có (Yes)
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)N/A
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)N/A
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)N/A
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)N/A
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)N/A
DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)15.000 Km / 1 Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)3 Year, 100000 Km
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)6 Year
GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 20.995
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)N/A
LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2010€ 20.995
New Price 2009€ 20.995
OCCASION PRICES
Occasion Price 2010€ 2.700
COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 258
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 52
Bảo Hiểm (Insurance)€ 50
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 199
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 51
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 610
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)48,8 Ct/Km

Hình Ảnh - CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009

CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.comCHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - cauhinhmay.com

Từ khóa » Chiều Dài Xe Chevrolet Cruze 2010