Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Chevrolet Cruze LS 1.6 MT 2010
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Xem trên mobile Trở về đầu trang
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Chevrolet Cruze LS 1.6 MT 2010 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 1.6 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 79 x 81.5 |
Tỷ số nén | 10.8 |
Công suất cực đại | 105.5bhp tại 6000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 15.3kg.m tại 4000 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | VVT |
Hộp số tay (M/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 3.818 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.158 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.481 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.121 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.886 |
Số lùi | 3.545 |
Tỷ số truyển cuối | 3.722 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.45 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa đặc |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại thanh xoắn (torsion bar) |
Kích thước La zăng 15 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 205/65R15 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 205/65R15 | |
Loại La zăng thép |
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1285 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4597 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1788 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1477 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1544 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1558 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 160 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 445 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1074 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 991 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1391 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 917 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 963 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1370 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Dải màu chống chói trên kính gió trước | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có đèn chiếu sáng | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
4 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên thân xe | Tiêu chuẩn |
Viền khung kính mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Chiều Dài Xe Chevrolet Cruze 2010
-
Chevrolet Cruze Số Sàn Giá Chưa Tới 300 Triệu đồng Sau 10 Năm Sử ...
-
Thông Tin Chi Tiết Xe Chevrolet Cruze LS 1.6 MT 2010 Cũ
-
Thông Số (kích Thước) Xe Chevrolet Cruze 1.8L LT, LTZ Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Chevrolet Cruze Tại Việt Nam
-
Giới Thiệu Và Thông Số Xe Chevrolet Cruze LS, LT,LTZ Box Quảng Cáo.
-
Chevrolet Cruze LS 1.6 MT 2010 (Việt Nam) Giá Rẻ Nhất Tháng 05/2022
-
Đánh Giá Xe Chevrolet Cruze Ls 2010 / TOP #10 Xem Nhiều Nhất ...
-
Hé Mở Chevrolet Cruze LS - AutoNews - VnEconomy
-
Bảng Giá Xe Chevrolet Cruze Cũ 08/2022
-
Đánh Giá Chevrolet Cruze 2011 - Giá Bình Dân Phù Hợp Gia đình
-
Chevrolet Cruze Chính Thức Có Mặt Tại Việt Nam - Dân Trí
-
Thông Số CHEVROLET CRUZE 1.6 LS 2009 - Cấu Hình Xe Hơi
-
Đánh Giá Xe Chevrolet Cruze 2016 Tổng Quan Kèm Thông Số Kĩ Thuật
-
Top #10 Đánh Giá Xe Chevrolet Cruze 2014 Cũ Xem Nhiều Nhất ...