Thông Số KIA Sedona 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 So sánh kích thước Sedona,Travellar & Mercedes V250
- 2 So sánh động cơ Sedona, Travellar & Mercedes V250
- 3 Màu xe KIA Sedona
- 4 Thông số kỹ thuật xe KIA Sedona 2023
- 5 Mua bán KIA đã qua sử dụng
Thông số xe KIA Sedona 2023 mẫu MPV cỡ lớn chuyên dành cho vận tải hành khách và các chuyến đi dành riêng cho gia đình, dã ngoại. Có kiểu dáng thiết kế trẻ trung cùng không gian nội thất rộng, thoải mái cho các vị trí ghế ngồi giúp cho Sedona thống trị phân khúc này.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiKIA-Mazda Yên Nghĩa0825597777Phạm Văn Đồng, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
>> Tìm hiểu Giá xe KIA Sedona
So sánh kích thước Sedona,Travellar & Mercedes V250
Thông số Sedona | Sedona | Travellar | V250 |
D x R x C (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 5.315 x 1.935 x 1.915 | 5370 x 1928 x 1909 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.06 | 3.275 | 3430 |
Khoảng sáng (mm) | 163 | 170 | 165 |
Số chỗ ngồi | 6 & 7 | 7 |
So sánh động cơ Sedona, Travellar & Mercedes V250
Thông số động cơ | Sedona Dầu | Sedona Xăng | Travellar | V250 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.199 | 3.342 | 1997 | 1991 |
Hộp số | 8AT | 6AT | 6AT | 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Công suất cực đại | 197 | 266 | 150 / 4000 | 211/5500 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 440 | 318 | 37 / 2000 | 350/ 1200 – 4000 |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | Cầu sau |
Màu xe KIA Sedona
>>> Xem chi tiết KIA Sedona
Thông số kỹ thuật xe KIA Sedona 2023
Bảng thông số xe KIA Sedona các phiên phiên bản được lấy từ website chính hãng Thaco KIA.
Thông số Sedona | Luxury | Platinum D | Platinum G |
D x R x C (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.06 | ||
Khoảng sáng (mm) | 163 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.6 | ||
Số chỗ ngồi | 6 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Thông số Sedona | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Mã động cơ | Dầu, 2.2L CRDi | Xăng, Lambda 3.3L MPI | |
Kiểu xi-lanh | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 6 xi-lanh đối xứng, 24 van DOHC | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.199 | 3.342 | |
Hộp số | tự động 8 cấp | tự đồng 6 cấp | |
Công suất cực đại (Ps) | 197 | 266 | |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 440 | 318 | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | ||
Hệ thống treo Trước/sau | Macpherson/Đa liên kết | ||
Phanh Trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | ||
Thông số lốp | 235/60R18 | ||
Thông số Sedona | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Đèn pha | Halogen | LED | LED |
Đèn pha tự động | • | • | • |
Đèn LED ban ngày | • | • | • |
Đèn hậu LED | • | • | • |
Đèn sương mù LED | • | • | • |
Cánh hướng gió + đèn phanh trên cao | • | • | • |
Giá đỡ hành lý | • | • | • |
Nẹp cốp sau mạ crom | • | • | • |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, báo rẽ, sưởi gương | • | • | • |
Kính sau tối màu | • | • | • |
Thông số Sedona | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Vô-lăng bọc da, ốp gỗ | • | • | • |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | • | • | – |
Kính cửa 1 chạm tự động và chống kẹt 4 cửa | • | • | • |
Cửa hông trượt điện, chống kẹt | • | • | • |
Cốp sau đóng mở điện thông minh | – | • | • |
Sưởi hàng ghế trước và tay lái | • | • | • |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM | • | • | • |
Hai cửa sổ trời chỉnh điện | – | • | • |
Ghế da | • | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | • | • | • |
Nhớ ghế lái 2 vị trí | – | • | • |
Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng | – | • | • |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 | • | • | • |
Thông số Sedona | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | • | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | • | • | • |
Cảm biến trước | • | • | • |
Cảm biến áp suất lốp | • | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | • | • | • |
Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | • | • | • |
Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | • | • | • |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | • | • | • |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | • | • | • |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Cảnh báo điểm mù | – | • | • |
Phanh tay điện tử | – | • | • |
Cảnh báo chống trộm | • | • | • |
Thông số Sedona | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Màn hình | Màn hình AVN cảm ứng 8’ | ||
Số loa | 8 | ||
Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | ||
Sạc không dây chuẩn Qi | – | • | • |
Điều khiển hành trình Cruise Control | • | • | • |
Cửa gió hàng ghế sau | • | • | • |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập, lọc khí ion | Chỉnh cơ | • | • |
Lọc khí ion | • | • | • |
Bản đồ dẫn đường | • | • | • |
Điều hòa sau | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiKIA-Mazda Yên Nghĩa0825597777Phạm Văn Đồng, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán KIA đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô KIA Seltos cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Seltos lướt, Seltos đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá KIA siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ KIA màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe KIA mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý KIA chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu KIA Seltos cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sedona 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Sedona 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Sedona Mới Nhất - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe KIA Sedona Luxury, Platinum Mới ...
-
Chi Tiết Kia Sedona 2021 Kèm Giá Bán (08/2022) - Giaxeoto
-
Kia Sedona 2022: Giá Lăn Bánh, Thông Số Và Đánh Giá Xe (07/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Sedona (Update 2022) | Auto5
-
Giá Xe KIA Sedona 2022 - Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Hình ảnh ...
-
Giá Xe, Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sedona 2022
-
Kia Sedona 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh & Mua Trả Góp
-
Thông Số Kỹ Thuật Của Kia Sedona 2022 Thế Hệ Mới Năm 2022 | Xu ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe KIA Carnival 2022 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe KIA Sedona 2020 Tại Việt Nam
-
2.2 DAT Deluxe - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022