Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe KIA Sedona Luxury, Platinum Mới ...
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật xe KIA Sedona
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật xe KIA Sedona
- 1.1 Thông số kích thước xe Kia Sedona
- 1.2 Thông số động cơ
- 1.3 Thông số ngoại thất
- 1.4 Thông số nội thất
- 1.5 Thông số an toàn xe Kia Sedona
- 2 Mua bán KIA Cũ – Định giá KIA đã qua sử dụng
Thông số KIA Sedona – Mẫu xe được giới thiệu lần đầu năm 1998 bởi hãng xe Hàn Quốc đình đám Kia Motors, đến nay, Kia Sedona đã trải qua 3 thế hệ. Tuy nhiên, đến tận năm 2015, dòng xe này mới thực sự xuất hiện tại thị trường Việt Nam và ngay lập tức trở thành mẫu xe gia đình cao cấp bán chạy nhất trên thị trường.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số KIA Sedona cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết KIA Sedona & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiKIA-Mazda Yên Nghĩa0825597777Phạm Văn Đồng, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước xe Kia Sedona
KIA | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.115 x 1.985 x 1.755 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 3.060 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 163 mm | ||
Bán kính quay vòng | 5.600 mm | ||
Trọng lượng Không tải | 2.070 kg | 2.020 kg | |
Trọng lượng Toàn tải | 2.830 kg | 2.770 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L | ||
Số chỗ ngồi | 07 Chỗ | ||
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI | ||
Hệ thống treo Sau | Đa liên kết | ||
Phanh Trước | Đĩa thông gió 3.342 cc | ||
Phanh Sau | Đĩa đặc | ||
Lốp xe | 235/60R18 | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Thông số động cơ
KIA | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Kiểu | Dầu, 2.2LCRDi | Xăng Lambda 3.3L MPI | |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC | |
Dung tích xi lanh | 2.199 cc | 3.342 cc | |
Công suất cực đại | 190Hp / 3.800rpm | 266Hp / 6.400rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 440Nm / 1.750~2.750rpm | 318Nm / 5.200rpm | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | ||
Dẫn động | Cầu trước |
Thông số ngoại thất
KIA | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Đèn pha | Halogen | LED | |
Đèn pha tự động | Có | ||
Hệ thống rửa đèn pha | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Cụm đèn sau dạng LED | Có | ||
Đèn sương mù phía trước | Dạng thấu kính | ||
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao | Có | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | ||
Mặt ga lăng sơn đen bóng | Có | ||
Nẹp lô go cốp sau mạ C rôm | Có | ||
Cần gạt mưa trước lưỡi dạng mềm | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Cản trước sau thiết kế thể thao | Có | ||
Dán phim cách nhiệt | Có |
Thông số nội thất
KIA | Luxury | Platinum D | Platinum G |
Tay lái bọc gỗ và ốp da | Có | ||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | ||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.3” | TFT LCD 7” | |
Màn hình AVN cảm ứng 8″, 6 loa | Có | ||
Kết nối AUX/ USB/ Bluetooth | Có | ||
Sấy kính trước – sau | Có | ||
Sưởi hàng ghế trước và tay lái | Có | ||
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động và chống kẹt cửa tài | Có | ||
Cửa hông trượt điện | Có | ||
Sạc không dây | Không | Có | |
Cốp sau đóng mở điện thông minh | Không | Có | |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Chỉnh cơ | Tự động | |
Hệ thống lọc khí bằng ion | Không | Có | |
Hệ thống điều hòa sau | Tự động | Tự động | |
Hộc găng tay có cửa gió làm mát | Có | ||
Gương chiếu hậu trong chống chói | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | Có | ||
2 cửa sổ trời | Không | Có | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 | Có | ||
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | Có | ||
Nhớ 2 vị trí ghế | Không | Có | |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4 | Có | ||
Đèn trang điểm | Có | ||
Đệm đỡ bắp chân chỉnh điện | Không | Có |
Thông số an toàn xe Kia Sedona
SEDONA | 2.2 DAT Deluxe | 2.2 DAT Luxury | 3.3 GAT Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | ● | ● | ● |
Phanh tay điện tử | – | ● | ● |
Hệ thống ga tự động | ● | ● | ● |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minhSmartkey & button start | ● | ● | ● |
Khóa cửa điều khiển từ xa | ● | ● | ● |
Hệ thống chống trộm | ● | ● | ● |
Chống sao chép chìa khóa | ● | ● | ● |
Dây đai an toàn các hàng ghế | ● | ● | ● |
Túi khí | 2 | 6 | 6 |
Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | – | ● | ● |
Cảnh báo điểm mù BSD | – | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | Trước – Sau | Trước – Sau | Trước – Sau |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Hệ thống giảm chấn hiệu năng cao | ● | ● | ● |
Mua bán KIA Cũ – Định giá KIA đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sedona 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Sedona 2022
-
Thông Số KIA Sedona 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Sedona Mới Nhất - Giaxenhap
-
Chi Tiết Kia Sedona 2021 Kèm Giá Bán (08/2022) - Giaxeoto
-
Kia Sedona 2022: Giá Lăn Bánh, Thông Số Và Đánh Giá Xe (07/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Sedona (Update 2022) | Auto5
-
Giá Xe KIA Sedona 2022 - Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Hình ảnh ...
-
Giá Xe, Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Sedona 2022
-
Kia Sedona 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh & Mua Trả Góp
-
Thông Số Kỹ Thuật Của Kia Sedona 2022 Thế Hệ Mới Năm 2022 | Xu ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe KIA Carnival 2022 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe KIA Sedona 2020 Tại Việt Nam
-
2.2 DAT Deluxe - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022