Thông Số Kích Thước, Màu Xe Toyota Wigo Các Phiên Bản Mới Nhất

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2023

Mục lục

  • 1 Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2023
    • 1.1 Thông số kích thước Toyota Wigo
    • 1.2 Thông số động cơ, tính năng vận hành
    • 1.3 Thông số ngoại thất 
    • 1.4 Thông số nội thất 
    • 1.5 Thông số an toàn Toyota Wigo
  • 2 Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng

Thông số Toyota Wigo 2023 được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Toyota Việt Nam. Các chính sách bán hàng mới nhất và ưu đãi tốt nhất cho người mua tại hệ thống đại lý xe Toyota.

Và sau một thời gian có mặt mẫu xe cỡ nhỏ này cũng đã phủ kín thị trường xe hơi Việt. Với các tính năng ưu việt của dòng xe Toyota, Wigo đáp ứng được những yêu cầu vô cùng chất lượng đối với một mẫu xe giá rẻ.

Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Toyota Wigo 2023 nhập khẩu cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.

>>>> Xem chi tiết Toyota Wigo & Giá bán

TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộizaloTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMzaloCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơzaloMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nộizalo

Thông số kích thước Toyota Wigo

Toyota Wigo 1.2 AT – 1.2 MT
Kích thước tổng thể (D x R x C) 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1420/1415
Khoảng sáng gầm xe 160
Bán kính vòng quay tối thiểu 4600
Trọng lượng không tải 860
Dung tích bình nhiên liệu 33

Thông số động cơ, tính năng vận hành

Toyota Wigo 1.2 AT Wigo 1.2 MT
Loại động cơ 1.2L 1.2L
Số xy lanh 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh 1197 1197
Công suất tối đa (65)86/6000 (65)86/6000
Mô men xoắn tối đa 108/4200 108/4200
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp / 5MT Số tự động 4 cấp
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị 4.4 4.4
Kết hợp 5.1 5.2
Trong đô thị 6.3 6.4
Hệ thống treo Trước MacPherson với lò xo cuộn MacPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Trợ lực tay lái Điện/Electric Điện/Electric

Thông số ngoại thất 

Toyota Wigo 1.2 AT Wigo 1.2 MT
Kích thước lốp 175/65 R14 175/65 R14
Lốp dự phòng Thép/Steel Thép/Steel
Phanh Trước Phanh đĩa/disc Phanh đĩa/disc
Phanh Sau Tang trống/Drum Tang trống/Drum
Đèn pha chiếu gần Dạng bóng chiếu/Projector Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn pha chiếu xa Phản xạ đa chiều/Reflector Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn sương mù Trước
Đèn sương mù Sau Không có/Without Không có/Without
LED Cụm đèn sau Taillamp
LED Đèn báo phanh trên cao Highmounted stop lamp
Gương chiếu hậu ngoài  
Chức năng điều chỉnh điện Có/With Có/With
Chức năng gập điện Không có/Without Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn/Intermittent Gián đoạn/Intermittent
Gạt mưa Sau Gián đoạn/Intermittent Gián đoạn/Intermittent
Chức năng sấy kính sau
Cánh hướng gió sau

Thông số nội thất 

Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh/Audio system
Điều chỉnh Không có/Without
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night Gương chiếu hậu trong
Mạ bạc/Silver plating Tay nắm cửa trong xe
Loại đồng hồ Analogue
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Loại ghế Nỉ/Fabric
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Hàng ghế thứ hai Liền, gập 60:40/bench folding
Đầu đĩa 1.2 AT – DVD/ 1.2 MT – CD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Có/With

Thông số an toàn Toyota Wigo

Toyota Wigo 1.2 AT – 1.2 MT
Túi khí hàng ghế trước 2
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Hệ thống phanh ABS
Cảm biến lùi

TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộizaloTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMzaloCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơzaloMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nộizalo

Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng

Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.

>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!

Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Wigo