Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2019 Mới Nhất | Click XEM NGAY
Có thể bạn quan tâm
Toyota Wigo – Mẫu xe đô thị cơ nhỏ phân khúc A của hãng xe Nhật Toyota, ngay từ lần đầu ra mắt đã nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng Việt.
Là mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, Toyota Wigo 2019 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản là: Wigo 1.2L MT và Wigo 1.2L AT với giá bán lần lượt là: 345 triệu và 405 triệu. Đối thủ chính của của Toyota Wigo là: Hyundai i10, Kia Morning và tân binh ra mắt vào tháng 6/2019 này là Vinfast Fadil đến từ thương hiệu Việt.
Hotline tư vấn và báo giá:
0985.770.333
Để Quý khách có thêm thông tin tham khảo về Lmẫu xe hạng A này, giaxeoto247.com xin giới thiệu bài viết chi tiết về thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2019 đang được phân phối tại Việt Nam ở bài viết dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo | Wigo 1.2L MT | Wigo 1.2L AT |
Giá bán | 345.000.000đ | 405.000.000đ |
Màu sắc | Đỏ , Cam , Trắng, Bạc , Xám , Đen | |
Kích thước tổng thể (mm) | 3660x1660x1520 | 3660x1660x1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Gạt mưa | Gián đoạn | Gián đoạn |
Cụm đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù trước | Có | Có |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện | Có | Có |
Mâm xe (inch) | 14 | 14 |
Cánh hướng gió | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau | 60:40 | 60:40 |
Tay lái 3 chấu tích hợp hệ thống điều chỉnh âm thanh | Có | Có |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Cụm đồng hồ | Analogue | Analogue |
Báo vị trí cần số | Có | Có |
Báo lượng nhiên liệu tiêu thụ | Có | Có |
Đầu đĩa | CD | DVD |
Số loa | 4 | 4 |
Cổng USB, AUX, bluetooth | Có | Có |
Kết nối wifi | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Cốp điều khiển điện | Có | Có |
Động cơ | Xăng 1.2L | Xăng 1.2L |
Số xy lanh | 4 | 4 |
Dung tích xy lanh | 1197 | 1197 |
Công suất tối đa (HP/rpm) | 86/6000 | 86/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 108/4200 | 108/4200 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Tiêu hao nhiên liệu (100km đường hỗn hợp) | 5.2 | 5.1 |
Phanh (trước/sau) | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson với lò xo cuôn/trục xoắn lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuôn/trục xoắn lò xo cuộn |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2019 có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
Hotline tư vấn và báo giá:
0985.770.333
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Wigo
-
Thông Số Toyota Wigo 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Wigo 2020 Mới Nhất
-
Thông Số Kích Thước, Màu Xe Toyota Wigo Các Phiên Bản Mới Nhất
-
Chiều Dài Xe Toyota Wigo - Kích Thước Toyota Wigo - Kênh Xe Hơi
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2022 All New
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2022: Kích Thước, Nhiên Liệu, động Cơ...
-
Kích Thước Và Các Thông Số Kỹ Thuật Của Xe Toyota WIGO
-
Toyota Wigo 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật - Ô Tô
-
Toyota Wigo 1.2 AT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán Lăn Bánh Mới
-
Toyota Wigo 2021 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
-
Toyota Wigo 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (07/2022) - Giaxeoto
-
Chi Tiết Xe Toyota Wigo 1.2 G - Thông Số, đánh Giá ?