Toyota Wigo 2021 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Toyota
- Toyota Wigo 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 3NR-VE
- Dung tích (cc) 1.197
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 87/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 108/4200
- Hộp số 5MT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,16
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3660x1600x1520
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
- Khoảng sáng gầm (mm) 160
- Bán kính vòng quay (mm) 4.700
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33
- Trọng lượng bản thân (kg) 870
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.290
- Lốp, la-zăng 175/65R14
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Mc Pherson
- Treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
- Phanh trước Phanh đĩa
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Projector
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
- Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 6,8 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Hệ thống loa 4
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 3NR-VE
- Dung tích (cc) 1.197
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 87/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 108/4200
- Hộp số 4AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,3
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3660x1600x1520
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
- Khoảng sáng gầm (mm) 160
- Bán kính vòng quay (mm) 4.700
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33
- Trọng lượng bản thân (kg) 965
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.290
- Lốp, la-zăng 175/65R14
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Mc Pherson
- Treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
- Phanh trước Phanh đĩa
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Projector
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
- Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 6,8 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Hệ thống loa 4
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
Giá niêm yết
Phiên bản MT - 352 triệu- MT - 352 triệu
- AT - 385 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 352.000.000
- Phí trước bạ (12%): 42.240.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 416.577.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Wigo
-
Thông Số Toyota Wigo 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Wigo 2020 Mới Nhất
-
Thông Số Kích Thước, Màu Xe Toyota Wigo Các Phiên Bản Mới Nhất
-
Chiều Dài Xe Toyota Wigo - Kích Thước Toyota Wigo - Kênh Xe Hơi
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2022 All New
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2022: Kích Thước, Nhiên Liệu, động Cơ...
-
Kích Thước Và Các Thông Số Kỹ Thuật Của Xe Toyota WIGO
-
Toyota Wigo 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật - Ô Tô
-
Toyota Wigo 1.2 AT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán Lăn Bánh Mới
-
Toyota Wigo 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (07/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Wigo 2019 Mới Nhất | Click XEM NGAY
-
Chi Tiết Xe Toyota Wigo 1.2 G - Thông Số, đánh Giá ?