Thông Số Kỹ Thuật Toyota Altis 2018 1.8E CVT Số Tự động

5 / 5 ( 1 bình chọn )

     Thông số kỹ thuật Toyota Altis 2018 1.8E CVT đủ mạnh để cạnh tranh với các đổi thủ trong phân khúc xe hạng C. Đặt biệt là ưu thế là mức giá bán chỉ 707 triệu sẽ là lựa chọn hợp lý của các cơ quan nhà nước khi quyết định cho đầu tư xe công.

     Toyota Corolla Altis 2018 1.8E CVT là phiên bản số tự động tiêu chuẩn của dòng Corola Altis với thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi khá đầy đủ đáp ứng nhu cầu của người sở hữu. Bên cạnh là hệ thống vận hành mạnh mẽ với động cơ 1.8L và hộp số tự động vô cấp CVT có chế độ lái Sport tăng thêm phấn khích cho lái xe.

   Với bảng Thông số kỹ thuật Toyota Altis 2018 1.8E CVT bên dưới sẽ cho biết cụ thể các đặc tính kỹ thuật mà nó sở hữu.

thong-so-ky-thuat-altis-2018-1-8e-cvt

   ĐỘNG CƠ & KHUNG XE                                                  HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0944.60.69.63                                                                         
Kích thước
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4620 x 1775 x 1460 mmm
Chiều dài cơ sở 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe 130
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.4 m
Trọng lượng không tải 1250
Trọng lượng toàn tải 1655 kg
Dung tích bình nhiên liệu 55 lít
Dung tích khoang hành lý 470 lít
Động cơ
Loại động cơ 2ZR-FE (1.8L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh 1798 cc
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa  103 (138) / 6400 kw (hp)/ rpm
Mô men xoắn tối đa 173 / 4000 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Tiêu thụ nhiên liệu ( L/100km )
Ngoài đô thị 5.2
Kết hợp 6.5
Trong đô thị 8.6
Hệ thống treo
Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe
Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 195/65R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước Đĩa thông gió /Ventilated disc
Sau Đĩa đặc/Solid disc
  NGOẠI THẤT                                                           HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0944.60.69.63                                                                                    
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn sương mù
Trước Có/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten In trên kính chắn gió sau/Rear window glass
Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe/Colored
   NỘI THẤT                                                                  HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0944.60.69.63                                                                                 
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da, mạ bạc/Leather, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio system, MID
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong xe Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ Optitron
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình màu TFT 4.2″/Color TFT 4.2″
   GHẾ                                                                            HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0944.60.69.63                                                                                
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước
Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
   TiỆN NGHI                                                                                                                                                                                                              
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ/Manual
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa CD
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa theo tốc độ Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)/With (Auto & Jam protection for driver window)
   AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM                                HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0944.60.69.63                                                                      
Hệ thống báo động Có/With
   AN TOÀN CHỦ ĐỘNG                                                                                                                                                                                           
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
   AN TOÀN BỊ ĐỘNG                                                      HOTLINE ĐẶT HÀNG : 0944.60.69.63                                                                            
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

Như vậy với bảng Thông số kỹ thuật Altis 2018 1.8E CVT đã giúp người tiêu dùng có thể quyết định lựa mẫu xe cho nhu cầu sử dụng của gia đình.

 

Xem thêm Thông số kỹ thuật Altis 2018 1.8E MT

Xem thêm Thông số kỹ thuật Altis 2018 1.8G CVT

Từ khóa » Chiều Dài Cơ Sở Của Xe Altis