Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis (Update 2022) - Auto5
Có thể bạn quan tâm
Thông số Toyota Corolla Altis | 1.8E (CVT) | 1.8G (CVT) | |
Tay lái | Loại | 3 chấu | |
Chất liệu | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Hệ thống ghế ngồi | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Động cơ - Hộp số
Thông số Toyota Corolla Altis | 1.8E (CVT) | 1.8G (CVT) | |
Loại động cơ | 2ZR-FE,16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | ||
Số Xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.798 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất (hp/rpm) | 138/6.400 | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 173/4.000 | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 185 | ||
Chế độ lái | Thể thao | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Trợ lực tay lái | Trợ lực điện | ||
Vành | Mâm đúc | ||
Lốp xe | 205/55R16 | 215/45R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt | |
Sau | Đĩa | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 5.2 | 5.2 |
Kết hợp | 6.5 | 6.5 | |
Trong đô thị | 8.6 | 8.6 |
Hệ thống an toàn
Thông số Toyota Corolla Altis | 1.8E (CVT) | 1.8G (CVT) | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Khung xe GOA | Có | ||
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có | ||
Hệ thống báo động | Có | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có | Có | |
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có |
Tiện nghi
Thông số Toyota Corolla Altis | 1.8E (CVT) | 1.8G (CVT) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Car Play | |
Số loa | 4 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không có | Có | |
Kết nối HDMI | Không có | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Khóa cửa điện | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Đánh giá ưu và nhược điểm của Toyota Corolla Altis
Ưu điểm
- Thương hiệu mạnh, tính thanh khoản cao
- Động cơ bền bỉ, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu
- Không gian nội thất đủ rộng rãi
Nhược điểm
- Nhiều lần nâng cấp nhưng thay đổi quá ít
- Thiếu trang bị tiện nghi cần thiết
- Giá cao so với mặt bằng phân khúc
Sau những chia sẻ về Toyota Altis thông số kỹ thuật, có thể thấy rằng Toyota Corolla Altis 2021 đã sở hữu nhiều sự thay đổi từ ngoại thất cho tới nội thất, động cơ và chế độ an toàn. Những điểm đặc sắc này càng giúp cho xe trở nên đương đại và sang trọng bậc nhất trong số những phiên bản trước đây.
Từ khóa » Chiều Dài Cơ Sở Của Xe Altis
-
1.1. So Sánh Thông Số Của Các Xe Corolla Altis
-
Thông Số Xe Toyota Altis 1.8 CVT: Kích Thước, HÌnh ảnh, Vận Hành ...
-
Thông Số Toyota Altis 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Corolla Altis 2020 Mới Nhất
-
Thông Số Kích Thước Xe Altis Qua Tất Cả Các đời
-
Toyota Corolla Altis 2022 1.8G - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Altis
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis - Giaxenhap
-
Top 14 Chiều Dài Cơ Sở Của Xe Altis
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis 2022 - THẾ GIỚI XE Ô TÔ
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Corolla Altis
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Toyota Corolla Altis 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Altis 2018 1.8E CVT Số Tự động