THOSE CLOUDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THOSE CLOUDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðəʊz klaʊdz]those clouds [ðəʊz klaʊdz] những đám mâyclouds

Ví dụ về việc sử dụng Those clouds trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I hate those clouds.Nó ghét đám mây đó.Those clouds are still there.”.Vẫn là những đám mây này.”.But I hate those clouds.Nó ghét đám mây đó.See those clouds; how they hang!Xem những đám mây, làm thế nào họ treo!Look up, you see those clouds?Nhìn lên, nàng thấy những đám mây.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgoogle cloudthe public cloudwhite clouda private cloudthe google clouddark cloudlarge magellanic cloudgoogle cloud print the creative clouda public cloudHơnSử dụng với động từcloud cover the cloud computing cloud based a cloud computing to cloud computing a cloud-based moving to the cloudusing the cloudcloud-based software cloud-based service HơnSử dụng với danh từclouds in the sky clouds of gas sea of cloudsclouds of smoke pillar of cloudsecurity in the cloudHơnHow those clouds remain afloat is unclear.Thành phần của đám mây đó vẫn còn chưa rõ.I wanted to capture those clouds.Em muốn xoa tan những đám mây kia.Why do those clouds exist?Tại sao những đám mây lại tồn tại?You can't dissolve those clouds.Không thể nào xóa tan những đám mây.I hope those clouds didn't bring to much rain.Chị hy vọng những đám mây đó không định mang mưa tới.What shall I say about those clouds.Tôi sẽ nói gì về những đám mây kia.Look at those clouds- it's going to rain.Nhìn vào những đám mây kìa- Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa.( is going to rain).I was certain I had seen those clouds before.Tôi nghĩ tôi từng thấy đám mây đó.And if those clouds are false and imaginary then there are no beings.Và nếu những đám mây này là sai, là tưởng tượng thì chẳng có sinh linh nào.Only you can push those clouds.Có những chỉ có thể cưỡng lại những đám mây.In summer, those clouds will return north, taking their gift of rain with them.Mùa hè, những đám mây này sẽ trở lên phía bắc, mang theo quà tặng là những cơn mưa.It's going to rain- look at those clouds.It is going to rain.= Nhìn những đám mây đó kìa.But even those clouds on the bottom bathed entirely in mystical colors of the sunset.Thậm chí những đám mây ở phía dưới cũng được tưới tắm hoàn toàn bằng màu sắc huyền bí của hoàng hôn.Although I don't like the look of those clouds.Dù là thầy không thích màu của đám mây đó lắm.The question is how dark are those clouds going to be and will they trigger a recessionary storm.”.Vấn đề là những đám mây đó sẽ u tối đến mức nào, và liệu chúng có gây ra một trận bão suy thoái hay không".No horses, however fast they ran,could outrun the speed of those clouds.Tuy nhiên không một con ngựa nhanh nhất nào có thểchạy ngang nổi tốc độ của những đám mây đó.I KNEW what was behind those clouds and I knew what the source of that light was, I knew it was Jesus!Tôi biết điều gì đang tồn tại đằng sau những đám mây đó và tôi cũng biết nguồn gốc của thứ ánh sáng đó là gì!Expert meteorologists produced a theory that those clouds may act as real‘air bombs'.Các nhà khítượng học nêu giả thuyết rằng những đám mây này có thể hoạt động giống như những“ quả bom khí” thực sự.There were white clouds robbing the Earth of its blueness, but there was a giant cross-shaped structure that looked as ifit were pushing aside those clouds.Có những đám mây trắng cướp đi màu xanh của Trái Đất, nhưng có một cấu trúc hình chữ thập khổng lồtrông như thể đang đẩy những đám mây đó sang một bên.Those droplets form massive clouds, but those clouds aren't particularly dense;Những giọt nước hình thành những đám mây trông khá nặng nề, nhưng những đám mây không dày đặc;You can have methane clouds, OK, and above those clouds, you have this hundreds of kilometers of haze, which prevent any sunlight from getting to the surface.Bạn có thể có mây metan, được thôi, và bên trên những đám mây đó và hàng trăm kilomet sương mù, ngăn bất kì tia sáng nào đến bề mặt.I can't really explain it, but I had the feeling that those clouds floated there for me alone.Thật sự thì tôi không diễn tả được, nhưng hình như những đám mây đang trôi trên bầu trời kia như chỉ dành cho một mình tôi.From the way the precipitation blew, I could tell that those clouds held not rain, but snow, and a lot of it.Qua cách trôi vội vã của chúng, tôi có thể nói rằng những đám mây đó không phải chứa mưa mà là tuyết, rất nhiều tuyết.They need to address such challenges as seamlessly managing across multiple clouds,application migration and communication across those clouds, and the visibility and security of their cloud assets.Họ cần phải giải quyết những thách thức như quản lý liên tục trên nhiều đám mây,di chuyển ứng dụng và giao tiếp trên những đám mây đó, và khả năng hiển thị và bảo mật của tài sản đám mây của họ.It's a condensable in the atmosphere, and so recognizing this circumstance brought to the fore a whole world of bizarre possibilities. You can have methane clouds,OK, and above those clouds, you have this hundreds of kilometers of haze, which prevent any sunlight from getting to the surface.Nó có thể tụ lại trong bầu khí quyển, và việc công nhận tình huống này đã mang đến một thế giới của những khả năng kì quái. Bạn có thể có mây metan, được thôi,và bên trên những đám mây đó và hàng trăm kilomet sương mù, ngăn bất kì tia sáng nào đến bề mặt.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 31, Thời gian: 0.0374

Those clouds trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - ces nuages
  • Hà lan - die wolken
  • Tiếng do thái - ה ה עננים
  • Tiếng slovak - tie mraky
  • Người ăn chay trường - тези облаци
  • Người trung quốc - 这些云层
  • Đánh bóng - te chmury
  • Tiếng phần lan - nuo pilvet
  • Séc - mraky
  • Người tây ban nha - esas nubes
  • Tiếng ả rập - تلك الغيوم
  • Người hy lạp - αυτά τα σύννεφα
  • Người hungary - azokat a felhőket
  • Người serbian - te oblake
  • Tiếng rumani - acei nori
  • Thổ nhĩ kỳ - şu bulutlara
  • Bồ đào nha - aquelas nuvens
  • Tiếng croatia - oblake

Từng chữ dịch

thosengười xác địnhnhữngthosedanh từngườikẻcloudsdanh từmâycloudscloudsđám mâycloudđám mâyđiện toán đám mâyclouddanh từcloud those clothesthose codes

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt those clouds English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Clouds Trong Tiếng Anh