THREAD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THREAD Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthread
thread
chủ đềsợirenchỉluồngluồnthreads
chủ đềsợirenchỉluồngluồnthreaded
chủ đềsợirenchỉluồngluồnthreading
chủ đềsợirenchỉluồngluồn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Runs out of thread*.Thread: Houston gì cũng có.
Dyan: Houston has it all.Chuồn ra khỏi thread*.
Runs away with thread*.Thread: Ngày hôm nay tôi sẽ.
Mandel: I will run today.Chuồn ra khỏi thread*.
Runs out of the thread*.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từphantom threadThread: Đồng hồ nào tốt hơn?
Pingback: Which Watch Is Better?Một số lượng chèn thread.
A small amount of thread.Phân biệt thread và process?
Difference between Thread and Process?Ví dụ sử dụng Thread. join().
It also explains the use of Thread. Join().Thread: Tương lai của điện hạt nhân?
Thorium: The Future of Nuclear Energy?Mình chưa biết dzi' về" Thread".
I don't know about“thread after thread.”.Mình đã đọc hết Thread mà bạn nhắc tới.
I read over the thread you mentioned.Đây là 1ví dụ về sử dụng thread.
Example of your use of thread.Trong Android, thread chính thường là UI thread.
In Android, this is generally the main UI thread.Mod có thể giúp anh em move thread.
These instructions may help you move this thread.N là số thread trong pool.
N, number of threads in the notification thread pool.Trong Java,có hai cách để bạn tạo một Thread.
Java defines two ways by which a thread can be created.Chọn chỉ 1 convo mỗi thread tại một thời gian nhất định.
Choose only 1 convo per thread at a given time.Bộ nhớ java Stackđược sử dụng để chạy một Thread.
Java stack memory is used for execution of a thread.Thread Group là một nhóm gồm nhiều Thread.
ThreadGroup A thread group represents a set of threads.Public boolean isAlive(): Kiểm tra nếu thread còn sống.
Public final boolean isAlive() Test if this thread is alive.Thread liên lạc với nhau bằng cách gửi và nhận thông điệp.
Odo communicate with each other by sending and receiving messages.Quit() để giải phóng tài nguyên và ngừng thực thi Thread.
Quit() to free the resources and stop the execution of the thread.Method notifyAll() đánh thức tất cả thread đang đợi tài nguyên.
The notifyAll() method informs all the threads waiting for the common resource.Brian' s Thread Comments thêm vào một liên kết“ Reply to this comment” vào mọi.
The Brian's Threaded Comments plugin places a‘Reply to this comment' link to every comment on the page.Tuy nhiên, khi nó mất một thời gian lâu hơn nữa, thread chờ đợi cho hoạt động chuyển giao để hoàn thành tiêu tốn rất nhiều tài nguyên hệ thống.
However, since it takes a much longer time, Threads waiting for a transfer operation to complete consume a lot of system resources.Thread Text trong InDesign có thể cải thiện kinh nghiệm của các bạn về cách chỉnh sửa và sửa đổi bản sao trong khi làm việc trên bố cục.
Threading text within InDesign can hugely improve the experience of editing and amending copy while working on layouts.Cải thiện, mở rộng thread- tấm, không chỉ có thể tải bài dày hơn ở khối lượng lớn, mà còn giúp đề kéo trơn tru trong khâu.
Improved, enlarged thread-plate, not only can load thicker threads in big volume, but also help thread pulling smoothly during stitching.Nhiều thread có thể tồn tại cùng trong một tiến trình và chia sẻ tài nguyên như bộ nhớ, trong khi những tiến trình khác nhau không thế chia sẻ tài nguyên.
Multiple threads can exist within the same process and share resources such as memory, while different processes do not share.Tất cả thread đang chạy bên trong process đều chia sẻ cũng không gian địa chỉ vùng nhớ, file descriptors, stack và các thuộc tính liên quan đến process khác.
All the threads running within a process share the same address space, file descriptors, stack and other process related attributes.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1881, Thời gian: 0.027 ![]()
thraxthread có thể

Tiếng việt-Tiếng anh
thread English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thread trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thread nàythis threadmột threadone threadthread mớinew threadmỗi threadeach threadthread có thểthread canthread đượcthread isphantom threadphantom threadthread trong javathread in javathread làthread isnhiều threadmultiple threads STừ đồng nghĩa của Thread
chủ đề sợi ren chỉ luồng luồnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thread Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Thread Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thread Là Gì Và Cấu Trúc Từ Thread Trong Câu Tiếng Anh
-
Thread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
THREAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thread, Từ Thread Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Thread - Từ điển Anh - Việt
-
"threads" Là Gì? Nghĩa Của Từ Threads Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Thread | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Thread - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thread Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Thread Maker Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Thread Profile Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Thread" | HiNative