THỦ ĐÔ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THỦ ĐÔ " in English? SNounAdjectivethủ đôcapitalthủ đôvốnthủ phủkinh đômetropolitanđô thịthành phốthủ đôthành thịđô thànhcapitolthủ đôquốc hộithủ phủtòa nhà quốc hộitòatrụ sở quốc hộitòa nhà capitolcapitalsthủ đôvốnthủ phủkinh đôcapitolsthủ đôquốc hộithủ phủtòa nhà quốc hộitòatrụ sở quốc hộitòa nhà capitol
Examples of using Thủ đô in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
thủ đô làcapital isthủ đô mớinew capitalthủ đô seoulseoulthủ đô damascuscapital damascusthủ đô jakartacapital jakartathủ đô manilathe capital manilametropolitan manilathủ đô bangkokbangkokthủ đô tripolicapital tripolithủ đô catalanthe catalan capitalthủ đô washingtoncapital washingtonthủ đô tehrancapital tehranthủ đô tokyotokyo metropolitanthủ đô mogadishucapital , mogadishuthủ đô riyadhcapital riyadhthủ đô kathmandukathmanduthủ đô kualakualaWord-for-word translation
thủnounthủclearanceprimecapitalthủadjectivemanualđônoundollarsbuckscapitallandingcity SSynonyms for Thủ đô
thủ phủ vốn capital đô thị metropolitan kinh đô thành phố quốc hội thủ đoạnthủ đô abu dhabiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thủ đô Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dân Thủ đô Tiếng Anh Là Gì
-
Người Dân Thủ đô In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Thủ đô In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'thủ đô' In Vietnamese - English
-
15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thủ đô Hà Nội Người Dân Việt Nam Phải Biết
-
Thủ đô Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Thủ đô – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Các Thủ đô Quốc Gia – Wikipedia Tiếng Việt
-
THỦ ĐÔ - Translation In English
-
Matxcơva — Sự Thật Thú Vị Về Thành Phố, Số Liệu Thống Kê
-
SEA Games 31: Mỗi Người Dân Thủ đô Là Một đại Sứ Hòa Bình | Xã Hội