thu dọn đồ đạc bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
And pack a bag. Tôi thu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (123) 24 thg 7, 2022 · Thu Dọn Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì? · Bucket:/ˈbʌk.ɪt/ cái xô · Cold tap:/koʊld tæp/ vòi nước lạnh · Doormat:/ˈdɔːr.mæt/ thảm lau chân ở cửa · Dustbin:/ ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Thu Dọn Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì? · Bath:/bæθ/ bồn tắm · Bin: /bɪn/ thùng rác · Broom: /bruːm/ chổi · Bucket:/ˈbʌk.ɪt/ cái xô · Cold tap:/koʊld tæp/ ...
Xem chi tiết »
Thu Dọn Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì? · Chuyển nhà: moving house · Bảng giá chuyển nhà: house moving price list · Chuyển kho xưởng: warehouse transfer · Cho thuê xe tải: ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Thu Dọn Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì? · Bucket:/ˈbʌk.ɪt/ cái xô · Cold tap:/koʊld tæp/ vòi nước lạnh · Doormat:/ˈdɔːr.mæt/ thảm lau chân ở cửa · Dustbin:/ ...
Xem chi tiết »
when will they clean/tidy up the warehouse? to pack up one's things; to pack one's bags. thu dọn đồ đạc, các bạn trẻ, chúng ta sắp dời đến một làng ven sông ...
Xem chi tiết »
It's a lot of stuff to get together. 3. Ba người cậu, thu dọn đồ đạc, về nhà. All three of you, pack your bags, go home.
Xem chi tiết »
Bao giờ họ sẽ thu dọn nhà kho ? When will they clean/tidy up the warehouse? Thu dọn đồ dùng cá nhân To tidy up one's belongings; To put one's belongings in ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2022 · Don Dep Tieng Anh Là Gì - Trong bài viết này cung cấp chủ đề Dọn dẹp đồ đạc tiếng Anh là gì?, hy vọng với những gì chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. packing. béo ; bữa ; chuẩn bị hành lý ; chuẩn bị khăn gói ; chơi ; cuốn gói ; dọn đi ; dọn đồ ; gói ghém đồ đạc ; gói ; gói đồ đạc ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2019 · "Make the bed" là dọn giường, "take out the rubbish" chỉ hành động đổ rác, "wipe off table" là lau bàn. - VnExpress.
Xem chi tiết »
đồ đạc. đồ đạc. noun. funiture; furnishings; effect. furniture. đồ đạc trong nhà: furniture. đồ đạc văn phòng: office furniture ...
Xem chi tiết »
rake the leaves. quét lá. take out the rubbish. đổ rác. dust the furniture. quét bụi đồ đạc. paint the fence. sơn hàng rào. clean the house. lau dọn nhà cửa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thu Dọn đồ đạc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thu dọn đồ đạc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu