"thú Vật" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thú Vật Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thú vật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thú vật

Lĩnh vực: xây dựng
animal
beast
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thú vật

- Loài vật bốn chân nói chung.

hd. Nói chung con thú, con vật.

Từ khóa » Thú Vật Tiếng Anh Nghĩa Là Gì