Thú Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thú vật
animal; beast; brute
Từ điển Việt Anh - VNE.
thú vật
animal, beast, brute
- thú
- thú y
- thú dữ
- thú vị
- thú con
- thú dâm
- thú lai
- thú lỗi
- thú săn
- thú tâm
- thú tội
- thú vui
- thú vật
- thú binh
- thú biên
- thú cưng
- thú nhảy
- thú nhận
- thú nuôi
- thú phạm
- thú rừng
- thú thật
- thú tính
- thú y sĩ
- thú y xá
- thú riêng
- thú y học
- thú có túi
- thú có vòi
- thú mỏ vịt
- thú vị gớm
- thú ở hang
- thú du lịch
- thú mập lùn
- thú mặt đất
- thú ăn thịt
- thú bốn chân
- thú chơi tem
- thú mất sừng
- thú một guốc
- thú nhục dục
- thú bạch tạng
- thú guốc chân
- thú không ngờ
- thú lông nhím
- thú điền viên
- thú không nhau
- thú nhiều ngón
- thú tiêu khiển
- thú bị săn đuổi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thú Vật Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Thú Vật Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
THÚ VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÚ VẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Thú Vật Bằng Tiếng Anh
-
"thú Vật" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thú Vật Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thú Vật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Animals Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Animals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
102 Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Thông Dụng Nhất
-
Omnivore | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Cephalopod Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary