Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Sàn Gỗ Hay Sử Dụng Nhất
Những màu sàn gỗ công nghiệp đẹp
Tên các loại gỗ bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các loại gỗ phổ biến bằng tiếng Anh, chia thành các nhóm gỗ cứng và gỗ mềm. Những loại gỗ này thường được sử dụng trong xây dựng, nội thất, sàn gỗ, và các sản phẩm gỗ khác.
Gỗ Cứng (Hardwood)
Oak – Gỗ Sồi
Siamese Rosewood hoặc Padauk – Gỗ Giáng Hương
Xylia xylocarpa – Gỗ Căm Xe
Black Limba – Gỗ Chiu Liu
Afzelia xylocarpa – Gỗ Gõ Đỏ
Teak: Gỗ Teak (Giá Tỵ)
Ironwood – Gỗ Lim
Shorea obtusa – Cà Chít
Acacia – Keo tràm
Maple – Gỗ Thích
Walnut – Gỗ Óc Chó
Cherry – Gỗ Anh Đào
Mahogany – Gỗ Gụ
Teak – Gỗ Teak (Giá Tỵ)
Birch – Gỗ Bạch Dương
Ash – Gỗ Tần Bì
Beech – Gỗ Dẻ Gai
Hickory – Gỗ Hồ Đào
Ebony – Gỗ Mun
Rosewood – Gỗ Hồng Mộc (Gỗ Cẩm Lai)
Poplar – Gỗ Dương
Bamboo – Tre (dù không phải cây gỗ, nhưng thường dùng trong nội thất)
Acacia – Gỗ Keo
Ipe – Gỗ Ipe (thường dùng làm sàn ngoài trời)
Zebrawood – Gỗ Vằn (gỗ có vân giống da ngựa vằn)
Padauk – Gỗ Hồng Sắc
Sapele – Gỗ Sapele (cùng họ với Gỗ Gụ)
Wenge – Gỗ Wenge
Chestnut – Gỗ Hạt Dẻ
Elm – Gỗ Du
Purpleheart – Gỗ Tím
Bubinga – Gỗ Bubinga
Lignum Vitae – Gỗ Trường Sinh
Koa – Gỗ Koa (cây bản địa Hawaii)
Cocobolo – Gỗ Cocobolo
Jatoba – Gỗ Jatoba (còn gọi là Brazilian Cherry)
Anigre – Gỗ Anigre
Lacewood – Gỗ Lacewood (có vân giống ren)
Pecan – Gỗ Hồ Đào Pecan
Merbau – Gỗ Merbau
Redwood – Gỗ Thông Đỏ
Balsa – Gỗ Balsa (gỗ rất nhẹ, thường dùng làm mô hình
Gỗ Mềm (Softwood)
Pine – Gỗ Thông
Spruce – Gỗ Vân Sam
Cedar – Gỗ Tuyết Tùng
Fir – Gỗ Linh Sam
Douglas Fir – Gỗ Thông Douglas
Hemlock – Gỗ Độc Cần
Cypress – Gỗ Bách
Red Cedar – Gỗ Tuyết Tùng Đỏ
White Cedar – Gỗ Tuyết Tùng Trắng
Larch – Gỗ Thông Larch
Yew – Gỗ Thông Đỏ (còn gọi là gỗ Dâu Tây)
Balsam Fir – Gỗ Linh Sam Balsam
Western Hemlock – Gỗ Độc Cần Phương Tây
Engelmann Spruce – Gỗ Vân Sam Engelmann
Scots Pine – Gỗ Thông Scotland
Gỗ Nhiệt Đới (Tropical Hardwoods)
Ebony – Gỗ Mun (nhóm gỗ nhiệt đới có màu đen đặc trưng)
Rosewood – Gỗ Hồng Mộc (nhiều loại khác nhau tùy xuất xứ: Indian Rosewood, Brazilian Rosewood)
Teak – Gỗ Teak (phổ biến trong các vùng nhiệt đới, đặc biệt là Đông Nam Á)
Mahogany – Gỗ Gụ (thường từ Nam Mỹ, Châu Phi)
Meranti – Gỗ Meranti (thường dùng trong nội thất)
Balau – Gỗ Balau
Keruing – Gỗ Dầu
Okoume – Gỗ Okoume (chủ yếu dùng làm ván ép)
Iroko – Gỗ Iroko (đôi khi gọi là gỗ teak Châu Phi)
Massaranduba – Gỗ Massaranduba (còn gọi là Brazilian Redwood
Jatoba – Gỗ Jatoba (Brazilian Cherry)
Sucupira – Gỗ Sucupira
Angelim Pedra – Gỗ Angelim Pedra
Cumaru – Gỗ Cumaru (Brazilian Teak)
Các Loại Gỗ Khác
Ramin – Gỗ Ramin
Paulownia – Gỗ Hông
Sal – Gỗ Sal (phổ biến ở Ấn Độ)
Bintangor – Gỗ Bintangor
Nyatoh – Gỗ Nyatoh
Mangrove – Gỗ Đước (gỗ từ cây đước, thường ở vùng ngập mặn)
Rubberwood – Gỗ Cao Su (thường dùng trong đồ nội thất)
Albizia – Gỗ Cẩm Lai Táo
Gỗ Quý Hiếm
Lignum Vitae – Gỗ Trường Sinh (một trong những loại gỗ nặng và cứng nhất)
Snakewood – Gỗ Snakewood (gỗ có vân giống da rắn)
Pink Ivory – Gỗ Ngà Hồng
African Blackwood – Gỗ Mun Châu Phi
Bocote – Gỗ Bocote
Amaranth (Purpleheart) – Gỗ Tím
Gỗ tròn được khai thác
Thuật ngữ tiếng anh ngành sàn gỗ phổ biến
- Solid Hardwood Flooring: Sàn gỗ tự nhiên, làm từ gỗ nguyên khối.
- Engineered Wood Flooring: Sàn gỗ kỹ thuật, được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ, lớp trên cùng là gỗ tự nhiên.
- Laminate Flooring: Sàn gỗ công nghiệp, làm từ bột gỗ ép và được phủ lớp melamine để chống trầy xước.
- Vinyl Flooring: Sàn nhựa giả gỗ, có khả năng chống nước cao và phù hợp với môi trường ẩm ướt.
- Parquet Flooring: Sàn gỗ xương cá, có kiểu lát gỗ theo mô hình hình học (thường là dạng xương cá hoặc hoa văn).
- HDF (High-Density Fiberboard): Ván sợi mật độ cao, thường dùng trong sản xuất sàn gỗ công nghiệp để tăng độ bền và độ ổn định.
- Underlayment: Lớp lót sàn, là lớp đệm đặt bên dưới sàn gỗ để tăng độ êm và giảm tiếng ồn.
- Floating Floor: Sàn nổi, là phương pháp lắp đặt không cần keo hoặc đinh mà sử dụng khóa hèm.
- Tongue and Groove (T&G): Hèm khóa, dạng liên kết của các tấm gỗ với hèm âm và dương để dễ dàng ghép nối.
- Click-Lock System: Hệ thống khóa bấm, một dạng liên kết phổ biến trong sàn gỗ công nghiệp và sàn vinyl giúp dễ dàng lắp đặt.
- Wear Layer: Lớp bề mặt, là lớp bảo vệ trên cùng của sàn gỗ công nghiệp hoặc sàn vinyl để chống trầy xước và mài mòn.
- Gloss Level: Độ bóng, chỉ mức độ bóng của bề mặt sàn (Matte - mờ, Semi-gloss - bán bóng, High gloss - bóng cao).
- Expansion Gap: Khoảng cách giãn nở, là khoảng trống để sàn gỗ có thể giãn nở khi độ ẩm thay đổi.
- Refinish: Làm mới, là quá trình chà nhám và sơn lại bề mặt sàn gỗ tự nhiên.
- Plank: Tấm ván, là đơn vị của từng miếng sàn gỗ.
- Janka Hardness Scale: Thang đo độ cứng Janka, là tiêu chuẩn đo độ cứng của các loại gỗ tự nhiên.
-> Tham khảo thêm: Báo giá sàn gỗ Indonesia 12mm
Lát sàn gỗ xương cá phòng bếp
- Moisture Resistance: Khả năng chống ẩm, là khả năng chống lại sự thấm nước của sàn gỗ.
- Scratch Resistance: Khả năng chống trầy xước, là khả năng chịu được vết xước trên bề mặt.
- Bevelled Edge: Cạnh vát, là cạnh được vát nhẹ để tạo cảm giác tự nhiên và giảm thiểu sự khác biệt giữa các tấm sàn.
- Stain: Màu nhuộm, lớp màu phủ trên bề mặt để tạo màu sắc cho sàn gỗ tự nhiên.
- Wear and Tear: Sự hao mòn, sự xuống cấp của sàn gỗ theo thời gian và sử dụng.
- Baseboard/Skirting: Phào chân tường, là dải gỗ gắn vào chân tường để che khe hở giữa tường và sàn.
- Subfloor: Nền phụ, là lớp sàn bên dưới sàn gỗ để tạo độ bằng phẳng và ổn định.
- Cupping: Hiện tượng vênh, xảy ra khi gỗ hấp thụ độ ẩm không đều, làm cong bề mặt sàn.
- Warping: Cong vênh, biến dạng sàn gỗ do thay đổi độ ẩm hoặc nhiệt độ.
- Overlay: Lớp phủ, thường là lớp sơn hoặc melamine phủ lên sàn gỗ để bảo vệ và tạo thẩm mỹ.
- Molding: Phào chỉ, là các phụ kiện trang trí và hoàn thiện sàn gỗ tại các mép, góc.
- Floating Installation: Lắp đặt nổi, một phương pháp lắp đặt không cần đinh hoặc keo dán.
- Glue-Down Installation: Lắp đặt bằng keo, là cách lắp đặt sàn gỗ bằng cách dán keo trực tiếp lên nền.
- Self-Leveling Compound: Hợp chất tự san phẳng, là vật liệu để làm phẳng nền trước khi lắp đặt sàn.
Thi công sàn gỗ xương cá tại Hà Nội
Thuật ngữ tiếng anh ngành gỗ
Hardwood: Gỗ cứng (gỗ từ cây lá rộng như sồi, óc chó, gụ, v.v.)
Softwood: Gỗ mềm (gỗ từ cây lá kim như thông, tuyết tùng, v.v.)
Solid Wood: Gỗ nguyên khối
Engineered Wood: Gỗ kỹ thuật (gỗ công nghiệp, ví dụ MDF, HDF)
Plywood: Ván ép
MDF (Medium Density Fiberboard): Gỗ sợi mật độ trung bình
HDF (High Density Fiberboard): Gỗ sợi mật độ cao
Veneer: Ván lạng (lớp gỗ tự nhiên mỏng phủ trên bề mặt gỗ công nghiệp)
Laminated Wood: Gỗ dán lớp (gỗ ép nhiều lớp)
Particle Board: Ván dăm (gỗ ép từ dăm gỗ)
Thuật ngữ về đặc điểm và xử lý gỗ
Grain: Vân gỗ
Knots: Mắt gỗ
Sapwood: Gỗ giác (lớp gỗ ngoài sáng màu hơn)
Heartwood: Gỗ lõi (lớp gỗ bên trong có màu sậm hơn)
Kiln-dried Wood: Gỗ sấy khô trong lò
Air-dried Wood: Gỗ phơi khô tự nhiên
Warping: Cong vênh
Finishing: Hoàn thiện bề mặt (xử lý bề mặt, bao gồm sơn phủ)
Staining: Nhuộm màu gỗ
Polishing: Đánh bóng
Sealing: Bít kín bề mặt (để bảo vệ gỗ khỏi nước hoặc độ ẩm)
Weather-resistant: Chống chịu thời tiết
Sàn gỗ màu nâu nhạt đẹp được ưa chuộng
Thuật ngữ về các sản phẩm gỗ
Flooring: Sàn gỗ
Timber: Gỗ xẻ (gỗ được chế biến từ cây)
Lumber: Gỗ nguyên liệu (gỗ xẻ dùng trong xây dựng)
Wood Panel: Tấm gỗ
Moulding: Gỗ trang trí (len chân tường, nẹp cửa, phào chỉ)
Wood Plank: Tấm ván gỗ (gỗ ván lớn dùng trong sàn nhà hoặc xây dựng)
Furniture: Đồ nội thất (bàn, ghế, tủ làm từ gỗ)
Decking: Gỗ lát sàn ngoài trời (sàn gỗ ngoài trời)
Cabinetry: Tủ và đồ gỗ nội thất (như tủ bếp)
Thuật ngữ về quy trình sản xuất và gia công
Sawing: Cưa xẻ
Planing: Bào gỗ
Sanding: Chà nhám
Carving: Chạm khắc
Joining: Ghép nối gỗ
Gluing: Dán keo
Edge Gluing: Ghép cạnh
Dowel Joint: Ghép chốt tròn
Mortise and Tenon: Ghép mộng và lỗ mộng
Tongue and Groove: Ghép âm dương (phương pháp ghép cạnh có rãnh và lưỡi)
CNC Cutting: Cắt CNC (sử dụng máy cắt tự động)
Thuật ngữ về chất lượng và chứng nhận
Sustainable Wood: Gỗ bền vững (gỗ khai thác theo quy trình bảo vệ môi trường)
FSC Certified (Forest Stewardship Council): Chứng nhận FSC (chứng nhận quản lý rừng bền vững)
Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
Grade: Cấp độ chất lượng (ví dụ: A, B, C cho chất lượng gỗ)
Durability: Độ bền
Density: Mật độ (khối lượng trên đơn vị thể tích của gỗ)
Moisture Content: Độ ẩm của gỗ
Shrinkage: Sự co ngót (hiện tượng gỗ co lại khi mất nước)
Thuật ngữ về các kiểu hoàn thiện gỗ
Matte Finish: Hoàn thiện mờ
Glossy Finish: Hoàn thiện bóng
Semi-Gloss Finish: Hoàn thiện bóng vừa
Oil Finish: Hoàn thiện bằng dầu
Lacquer Finish: Hoàn thiện bằng sơn mài
Varnish: Vecni (lớp phủ bảo vệ trong suốt)
Polyurethane: Lớp phủ Polyurethane (loại sơn phủ bảo vệ chống nước và trầy xước)
UV Coating: Phủ UV (lớp phủ bảo vệ chống tia cực tím)
Các thuật ngữ trên là những từ thường dùng và quen thuộc trong ngành gỗ, đặc biệt là khi trao đổi về các loại gỗ, quy trình sản xuất, và chất lượng của sản phẩm gỗ.Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu, mua sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ kỹ thuật, sàn gỗ ngoài trời và sàn nhựa...Vui lòng liên hệ
Từ khóa » Dăm Gỗ Trong Tiếng Anh
-
DĂM GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DẰM GỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẰM GỖ - Translation In English
-
Wood Chip (n) - Từ điển Số
-
Dăm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 1) - English4u
-
250+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - Máy Chế Biến Gỗ Hồng Ký
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2)
-
Gỗ Ván ép Tiếng Anh Là Gì? Đặc Trưng Của Từng Loại Gỗ Công Nghiệp
-
Wood Chip Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Wood Chip Trong Câu Tiếng Anh