Wood Chip (n) - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ wood chip (n)

Thuật ngữ wood chip (n)

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ dăm gỗ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Wood chip (n)
  • 原木 tiếng trung là gì?
  • 古缅茄樹 tiếng trung là gì?
  • 紫皮柳树 tiếng trung là gì?
  • 椴树 tiếng trung là gì?
  • 苏铁 tiếng trung là gì?
  • 硬木 tiếng trung là gì?
  • 白鹤树 tiếng trung là gì?
  • 垂柳 tiếng trung là gì?
  • 欧洲山梨 tiếng trung là gì?
  • 夹板 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

Wood chip (n) là gì?

Wood chip (n) có nghĩa là dăm gỗ

  • Wood chip (n) có nghĩa là dăm gỗ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

dăm gỗ Tiếng Anh là gì?

dăm gỗ Tiếng Anh có nghĩa là Wood chip (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Wood chip (n) nghĩa là dăm gỗ.

Đây là cách dùng Wood chip (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Wood chip (n) là gì? (hay giải thích dăm gỗ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Wood chip (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wood chip (n) / dăm gỗ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Dăm Gỗ Trong Tiếng Anh