Wood Chip Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Wood Chip Trong Câu Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Wood chip” trong tiếng Anh nhé!
1. Wood chip là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: cụm danh từ
Phiên âm: /wʊd tʃɪp/
Ý nghĩa:
- (1) một loại giấy dán tường có rất nhiều cục nhỏ trên bề mặt được hình thành bởi những mảnh gỗ nhỏ được dán vào bên dưới.
- (2) gỗ dăm: những mảnh gỗ rất nhỏ, thường được làm từ gỗ phế thải, được sử dụng trong các quá trình như sản xuất giấy.
Hình ảnh minh hoạ Wood chip
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Wood chips are inexpensive and quite beneficial in the landscaping.
- Gỗ dăm không đắt và khá có lợi trong việc tạo cảnh.
- Wood chips are moderate solid materials created by chopping or breaking bigger pieces of wood.
- Gỗ dăm là vật liệu rắn vừa phải được tạo ra bằng cách chặt hoặc bẻ các miếng gỗ lớn hơn.
- Woodchips may be utilized as a bioenergy liquid oxygen as well as a manufactured goods in the production of wood pulp.
- Gỗ dăm có thể được sử dụng làm oxy lỏng năng lượng sinh học cũng như một sản phẩm được sản xuất trong quá trình sản xuất bột gỗ.
- Woodchips could also be used as soil amendments in forestry, horticulture, restorative ecology, and fungus culture.
- Gỗ dăm cũng có thể được sử dụng làm chất cải tạo đất trong lâm nghiệp, làm vườn, phục hồi sinh thái và nuôi cấy nấm.
- Woodchips logs are mainly peeled, and the husk pieces and woodchips are analyzed in various ways based on the thermal and biological characteristics of the masses. Woodchipping is the technique of producing wood chips using a woodchipper.
- Các khúc gỗ dăm chủ yếu được bóc vỏ, các mảnh trấu và dăm gỗ được phân tích theo nhiều cách khác nhau dựa trên các đặc tính nhiệt và sinh học của khối lượng. Woodchipping là kỹ thuật sản xuất dăm gỗ bằng máy băm dăm gỗ.
- It is probable that wood chips can deplete ammonium from those other plants, causing them to have yellowish leaves. This is true only if the chips are incorporated with the soil. Then there will be no problem if the pieces are put on the soil surface.
- Có thể dăm gỗ có thể làm cạn kiệt amoni từ những cây khác, khiến chúng có lá màu vàng. Điều này chỉ đúng nếu các mảnh vụn được kết hợp với đất. Sau đó, sẽ không có vấn đề gì nếu các mảnh được đặt trên bề mặt đất.
- Since wood chips are often a mixture of bark, hardwood, leaves, and sapwood, when they decompose, they offer beneficial nutrients to the soil. They also enhance plant nutrients, which leads to healthier plant development all around.
- Vì dăm gỗ thường là hỗn hợp của vỏ cây, gỗ cứng, lá và dát gỗ, khi chúng phân hủy, chúng cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi cho đất. Chúng cũng tăng cường chất dinh dưỡng thực vật, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh hơn.
- Utilizing wood chips for gardening is also helpful for the ecology since it keeps usable items out of dumps.
- Việc tận dụng gỗ vụn để làm vườn cũng rất hữu ích cho hệ sinh thái vì nó giữ cho các vật dụng có thể sử dụng được không bị đổ.
- Wood chips additionally help to control soil conditions and give the site an unique woods feel. They may also be used to keep your garden from becoming dirty or dusty.
- Gỗ vụn cũng giúp kiểm soát điều kiện đất và tạo cho khu vực một cảm giác gỗ độc đáo. Chúng cũng có thể được sử dụng để giữ cho khu vườn của bạn không bị bẩn hoặc dính bụi.
- There has been no hot centre this time, but there have been a lot of burned wood particles. We were furious that there appeared to be a blaze so near to the home, especially because it had drizzled the next day and the crackers were wet.
- Thời điểm này chưa có tâm nóng nhưng đã có rất nhiều hạt gỗ bị đốt cháy. Chúng tôi rất tức giận vì dường như có một đám cháy gần nhà, đặc biệt là vì trời mưa phùn vào ngày hôm sau và bánh quy bị ướt.
- If you buy these products, you may also select from a variety of wood chip mulch colours. Reddish, scarlet, ocher, cappuccino black, deep chocolate brown, and other colors can be used to complement your environment.
- Nếu bạn mua những sản phẩm này, bạn cũng có thể chọn từ nhiều màu sắc của lớp phủ dăm gỗ. Màu đỏ, đỏ tươi, màu vàng son, đen cappuccino, nâu socola đậm và các màu khác có thể được sử dụng để bổ sung cho môi trường của bạn.
Hình ảnh minh hoạ cho Wood chip
3. Từ vựng liên quan đến Wood chip
Từ vựng | Ý nghĩa |
Piece of driftwood | Gỗ lũa (Gỗ lũa là gỗ bị trôi dạt vào bờ biển hoặc bãi biển, hồ hoặc sông do tác động của gió, thủy triều hoặc sóng.) |
Wood shavings | Dăm gỗ xoăn mỏng được sử dụng để đóng gói hoặc nhồi |
Babe in the woods | Một người cả tin, ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm trong một tình huống cụ thể. |
Knock on wood | Nói như một lời cầu chúc may mắn. Thường là một cụm từ đi kèm với một câu nói khác. Đôi khi nói khi gõ hoặc đọc rap trên gỗ thật. |
Neck of the woods | Một khu vực lân cận hoặc khu vực lân cận; khu vực xung quanh nơi một người sống. |
Hình ảnh minh hoạ cho Wood chip
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Wood chip” nhé.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Con Nai" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Bồn Rửa Tay" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Các tỉnh miền nam, chi tiết các tỉnh thuộc khu vực miền nam
- Clean Up là gì và cấu trúc cụm từ Clean Up trong câu Tiếng Anh
- Hình xăm mu bàn tay có ý nghĩa gì?
- "ACHIEVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
- “Come Back” là gì và cấu trúc cụm từ “Come Back” trong câu Tiếng Anh
- Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán
Từ khóa » Dăm Gỗ Trong Tiếng Anh
-
DĂM GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DẰM GỖ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẰM GỖ - Translation In English
-
Wood Chip (n) - Từ điển Số
-
Dăm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 1) - English4u
-
250+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - Máy Chế Biến Gỗ Hồng Ký
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2)
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Sàn Gỗ Hay Sử Dụng Nhất
-
Gỗ Ván ép Tiếng Anh Là Gì? Đặc Trưng Của Từng Loại Gỗ Công Nghiệp