THỰC SỰ LỚN LÊN VÀ KHÔNG CHỈ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THỰC SỰ LỚN LÊN VÀ KHÔNG CHỈ " in English? thực sự lớn lênreally grew upactually growtruly growvà không chỉand not justand not onlyand not merelyand not solelyand not simply
Examples of using Thực sự lớn lên và không chỉ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thựcadjectiverealtrueactualthựcadverbreallythựcnounrealitysựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallylớnadjectivelargebigmajorgreathugelênverbputgolênnounboardlênadverbupward thực sự lớnthực sự luônTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thực sự lớn lên và không chỉ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lớn Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Sự Lớn Lên Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
SỰ LỚN LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LỚN LÊN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sự Lớn Lên" - Là Gì?
-
'lớn Lên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"sự Lớn Lên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lớn Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lớn Lên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Trưởng Thành Là Sự Lớn Lên Của đứa Trẻ Mang Tên Tâm Hồn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Ý Nghĩa Của Sự Lớn Lên Và Sinh Sản Của Tế Bào Là Gì? - My Van