THÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THÚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthúngbasketgiỏrổthúngroundvòngtrònquanhđợthiệplượtmeasuresđođo lườngbiện phápthướcbasketsgiỏrổthúng

Ví dụ về việc sử dụng Thúng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hỏi trong mỗi thúng.Ask in every stall.Thúng chai sang Thụy Sĩ.Exclusively bottled for Switzerland.Lần này, được bảy thúng.This time by seven wickets.È cổ đội cả trăm thúng mỗi đêm.I give her hair a hundred strokes each night.Người đàn ông này cố với lấy những cái thúng.This man tried to sell me his drawls. Mọi người cũng dịch thuyềnthúngRoll, thúng, thùng carton, bởi yêu cầu.Packing Roll, creel, carton, by requirements.Chúng ta làm giỏ và thúng.Make baskets and bushels.Vậy, hãy làm đầy thúng tội lỗi của tổ tiên các ông!Fill up, then, the measure of your fathers' sins!Thế là, ông ngồi trong thúng.So you sit in the rubble.Mỗi thúng chở được khoảng 6 người( bao gồm cả người chèo thuyền).Each basket can carry about 6 people(including boaters).Đúng là cá nằm trong thúng.That would be fish in a barrel.Kia lấy vùi vào ba thúng bột, cho đến khi tất cả bột dậy men.".And hid in three measures of meal till it was all leavened.”.Chớ chi tôi biết trước thì tôi sẽ đem hai thúng.Before I know better I will have two fuselages.CHÚA chỉ cho tôi thấy hai thúng trái vả đặt ở trước đền thờ của CHÚA.God showed me two baskets of figs placed in front of the Temple of God.Họ dã ăn và ănno, mà còn cất mảnh vụn dư lại được bảy thúng.So they ate, and were satisfied:and they took up of the fragments that were left, seven baskets.ĐỨC CHÚA đã cho tôi thấy hai thúng vả đặt ở trước thánh điện của ĐỨC CHÚA.God showed me two baskets of figs placed in front of the Temple of God.Cùng thưởng thức kỹ năng“ chém” nước của người nông dân với chiếc thuyền thúng.Besides, you can enjoy the skill of“guillotine” water of the farmer with basket boat.CHÚA chỉ cho tôi thấy hai thúng trái vả đặt ở trước đền thờ của CHÚA.The LORD showed me two baskets of figs placed before the temple of the LORD.Khi tới đây, bạn sẽ được ngồi trên thuyền thúng và đi vào khám phá bên trong.When you come here, you will be sitting in the round boats and go inside to explore.Lựa cá tốt bỏ vào thúng và loại bỏ cá xấu là công việc hằng ngày của họ.Putting the good fish into baskets and dispensing with the bad was part of their everyday duty.Và cả chúng con nữa,cũng đặt các trái vả vào thúng để người tội lỗi ăn năn trở lại.And we, too, left our figs in the basket for the conversion of sinners.Cuộc đua thuyền bắt đầu bằng hoạt động kéo co trên bãi biển,sau đó là lắc thuyền thúng.The race begins with a boat tug activities on the beach,then shook his round boat.Những người dân canh giữ đèn biển luôn sẵn sàng dùng thuyền thúng đưa khách du lịch đến thăm hải đăng.The keepers are always ready to take round boat for tourist to visit the lighthouse.Với những ai lần đầu đi thuyền thúng, có thể tự trải nghiệm cảm giác chèo loại thuyền độc đáo này.For those who first go to the basket boat, can experience this unique boat paddle experience.Ngoài ra, để tạo không khí hấp dẫn,du khách còn được trực tiếp tham gia vào cuộc đua thuyền thúng.In addition, to create attractive atmosphere,visitors are also directly involved in the basket boat race.Muốn ra hải đăng, người ta dùng thuyền thúng lắc ra và thông qua những người canh giữ đèn biển để lên tham quan.Want to come to the lighthouse, people use the basket boat shaking out and through the lighthouse keepers to visit.Ai nấy đều ăn và được no nê, người ta thu lại những mẩu bánh được mười hai thúng đầy, cùng với cá còn dư.And they eat everything, and are fed, and they pick up twelve baskets full of scraps, apart from the fish.Bạn sẽ được đắm chìm trong vẻ đẹp tự nhiên của rừng cọ nipa vàtận hưởng câu cá cua bằng cách đi thuyền thúng.You will be immersed in the natural beauty of the nipa palm forest andenjoy crabs fishing by Basket Boat ride.Nhưng thay vì trộn, bà giấu(ἐνέκρυψεν) nó vào một khối bột rất lớn- ba thúng, tương đương 25 ký.But instead of just mixing it in,she hides it in a very large amount of flour- three measures, equivalent to about 25 kilos.Khách thăm quan được trải nghiệm cách làm thuốc hoàn bằng khuôn gỗ truyền thống vàtheo phương pháp“ lắc thúng” độc đáo của Việt nam.Visitors could experience how to make drugs by theunique vietnamese forming method called"shake a basket" and by many others.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 56, Thời gian: 0.0197

Xem thêm

thuyền thúngbasket boat S

Từ đồng nghĩa của Thúng

đo đo lường biện pháp giỏ rổ basket measure thủngthùng bia

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thúng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Một Thúng Là Gì