em bé được mẹ giấu trong cái thúng, thả trôi trên sông Ni-lơ? the baby whose mother hid him in a basket in the Nile River? jw2019.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến thúng thành Tiếng Anh là: basket, pannier (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có thúng chứa ít nhất 36 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. thúng. [thúng] ... đồ đan sít bằng tre, lòng sâu, dùng để đựng. lấy thúng úp voi (tục ngữ).
Xem chi tiết »
thúng. - tt. 1. Đồ đan khít bằng tre, hình tròn, lòng sâu, dùng để đựng: đan thúng cạp thúng. 2. Lượng hạt rời đựng đầy một cái thúng: mua mấy thúng gạo. 3.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái thúng trong một câu và bản dịch của họ · Có những cái thúng… họ mang những cái thúng trên vai. · There are baskets.… You carry baskets on ...
Xem chi tiết »
Thúng. Ngôn ngữ; Theo dõi · Sửa đổi. Thúng là một dụng cụ của người Việt làm bằng tre hoặc các loài cùng họ tre, dùng đong đếm, chứa đựng.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. thuyền thúng. * noun. guffa, Kura, Koofa. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
cái thúng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: basket (tổng các phép tịnh ... Đồ đan khít bằng tre, hình tròn, lòng sâu, dùng để đựng: đan thúng cạp thúng. 2.
Xem chi tiết »
Thúng trứng cá, xong. Berry bushels, check. 2. } öng thÚng v ¿o! Stick it! 3. là ăn 1 ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · Berry bushels, kiểm tra. 2. } öng thÚng v ¿o! Stick it! 3. là ăn uống 1 thúng táo! Eat a whole bushel of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Thúng Tre Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thúng tre tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu