THÙNG XỐP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THÙNG XỐP " in English? thùngcartontankbincratebucketxốpfoamporousspongespongystyrofoam
Examples of using Thùng xốp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thùngnouncartontankbincratebucketxốpnounfoamspongestyrofoamxốpadjectiveporousspongy thùng vítthùng xeTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thùng xốp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thùng Xốp Tiếng Trung Là Gì
-
THÙNG XỐP Trung Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Xốp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
343 TỪ VỰNG ĐỒ VẬT... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Mút Xốp Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy Và Bao Bì Phổ Biến Nhất ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bao Bì, Bao Nhãn
-
Tiếng Trung Quốc - Bao Bì - 50Languages
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vật Dùng Trong Công Ty
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG CÔNG TY P4
-
Tên Tiếng Trung Trong Bộ Phận đóng Gói
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắm Trại, Picnic