Từ Vựng Tiếng Trung Về Vật Dùng Trong Công Ty

090 999 0130

Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content Hôm nay web tiếng Trung chia sẽ thêm từ vựng tiếng trung về vật dùng trong công ty giúp các bạn trao dồi vốn từ vựng nhiều hơn giúp các bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn. 1. dây kéo: 拉练   lā liàn 2. dây nilon: 尼龙袋   ní lóng dài 3. dây rút treo Card: 手索胶针白色   shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè 4. dây sâu card 3″ (nhựa): 3″手索胶针   3″shǒu suǒ jiāo zhēn 5. dây thun: 橡皮筋   xiàng pí jīn 6. dây treo: 子母扣   zǐ mǔ kòu 7. dây viền: 滚边带   gǔn biān dài 8. đèn bàn: 台灯   tái dēng 9. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯   tái dēng 10. đèn máy may: 电车灯泡   diàn chē dēng pào 11. đèn tuýp: 灯管   dēng guǎn 12. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘   CD/DVD guāng pán 13. đĩa vi tính: 磁片   cí piàn 14. đĩa xích: 齿轮   chǐ lún 15. điện thoại (bàn): 电话   diàn huà 16. điện thoại di động: 手机   shǒu jī 17. điện trở ống: 电热管   diàn rè guǎn 18. đinh bấm giấy: 订书钉   dìng shū dīng 19. đinh đục lỗ: 冲孔钉   chōng kǒng dīng 20. đinh ghim: 大头针   dà tóu zhēn

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, văn phòng phẩm

21. đinh ghim: 大头针   dà tóu zhēn 22. đinh ghim bảng thông báo: 工字钉   gōng zì dīng 23. đồ cắt băng keo: 剪胶带具   jiǎn jiāo dài jù 24. đồ tháo kim: 拔订具   bá dìng jù 25. đơn đặt hàng: 採购单   cǎi gòu dān 26. đơn đặt hàng: 定购单   dìng gòu dān 27. đơn giá: 单价   dān jià 28. đơn vị xử lý trung tâm (CPU máy tính): 中央处理单元   zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán 29. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单   wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān 30. đơn xin phép: 请假单   qǐng jià dān 31. đồng hồ: 时钟   shí zhōng 32. đồng hồ đeo tay: 手表   shǒu biǎo 33. đục lỗ: 冲孔   chòng kǒng 34. dụng cụ đo góc: 量角器   liáng jiǎo qì 35. đựng danh thiếp: 名片夹   míng piàn jiá 36. đường dây mạng: 网路线   wǎng lù xiàn 37. ê ke: 角尺   jiǎo chǐ 38. file trong: 透明夹   tòu míng giā 39. gạch: 砖   zhuān 40. gạch bông: 花砖   huā zhuān

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về vật dụng thường dùng trong công ty

41. gạch cách âm: 隔音砖   gé yīn zhuān 42. gạch men sứ: 磁砖   cí zhuān 43. gạch ống: 空心砖   kōng xīn zhuān 44. gạch tàu: 方砖   fāng zhuān 45. găng tay: 手套   shǒu tào 46. găng tay len: 布手套   bù shǒu tào 47. ghế: 椅子   yǐ zi 48. ghim bấm: 别针   bié zhēn 49. ghim giấy: 回形针   huí xíng zhēn 50. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜   zhuō shàng wén jiàn guì 51. giá quần áo: 衣服架   yī fú jià 52. giá sách: 书架   shū jià 53. giấy: 纸   zhǐ 54. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸   300G shuāng huī kǎ zhǐ 55. giấy A4: A4 纸   A4 zhǐ 56. giấy bao gói: 招贴指   zhāo tiē zhǐ 57. giấy da bò: 牛皮纸   niú pí zhǐ 58. giấy đánh chữ: 打字纸   dǎ zì zhǐ 59. giấy đề can: 彩色纸   cǎi sè zhǐ 60. giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23″ x 41″(迅丰)   bāo zhuāng zhǐ- 23″ x 41″(xùn fēng)

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung vật dùng trong công ty về giấy

61. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸   bāo zhuāng zhǐ 62. giấy dùng để ghi chú: 记事本   jì shì běn 63. giấy ghi nhớ: 便笺   biàn jiān 64. giấy nhám: 砂纸   shā zhǐ 65. giấy nhám vải: 砂纸布   shā zhǐ bù 66. giấy nhét: 土包纸   tǔ bāo zhǐ 67. giấy nhét túi 23×41: 包装纸-(塞袋用)23×41″   bāozhuāng zhǐ-(sāi dài yòng)23×41″ 68. giấy notes: 便写纸   biàn xiě zhǐ 69. giấy phô tô: 复印纸   fù yìn zhǐ 70. giấy than: 复写纸, 復印纸   fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ 71. giấy tự dán: 上自粘   shàng zì zhān 72. giấy vệ sinh: 卫生纸   wèi shēng zhǐ 73. giấy viết thư: IH 纸   IH zhǐ 74. gỗ: 木头   mù tou 75. gương soi: 镜子   jìng zi 76. hồ nước: 胶水   jiāoshuǐ 77. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单   wù pǐn qǐng guò dān 78. hòm sấy: 烤箱机器   kǎo xiāng jī qì 79. hòm thư: 邮箱   yóu xiāng 80. hộp biến tầng: 变频器 pin   biàn pín qì pin

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, hộp, kéo

81. hộp cắm bút: 笔筒   bǐ tǒng 82. hộp cứu thương: 急救箱   jí jiù xiāng 83. hộp đựng bút: 笔盒   bǐ hé 84. hộp đựng nước xà phòng: 装洗碗精盒   zhuāng xǐ wǎn jīng hé 85. hộp nhựa đựng đồ: 盒子   hé zi 86. hộp nhựa tròn: 圆塑胶盒   yuán sù jiāo hé 87. hộp nhựa vuông: 四方塑胶盒   sì fāng sù jiāo hé 88. hộp tâm bông: 章台   zhāng tái 89. hộp trong: 内盒   nà hé 90. hủ nhựa: 塑胶盒   sù jiāo hé 91. inox: 白铁   bái tiě 92. kệ hồ sơ 3 ngăn: 三层文件夹   sān céng wén jiàn gā 93. kéo: 剪刀   jiǎn dāo 94. keo: 胶水   jiāo shuǐ 95. kéo bấm: 棉线剪刀   mián xiàn jiǎn dāo 96. kéo bấm chỉ: 剪刀线   jiǎn dāo xiàn 97. kéo cắt chỉ: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo 98. kéo cắt vải: 剪布刀   jiǎn bù dāo 99. keo chiu nhiêt: 防火胶   fang huǒ jiāo 100. keo dán: 胶   jiāo

Bạn cần Tư Vấn?

Nhóm Từ vựng tiếng Trung về vật dụng trong công ty

101. keo dán hai mặt: 双面胶   shuāng miàn jiāo 102. keo dán khô: 固体胶   gù tǐ jiāo 103. keo dán nước: 文教胶水   wén jiào jiāo shuǐ 104. keo dán sắt: 胶水   jiāo shuǐ 105. keo giấy 10mm: 胶纸 10mm   jiāo zhǐ 10mm 106. keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm   bái sè shuāng miàn jiāo 7mm 107. keo hai mặt vàng: 双面胶(黄色)   shuāng miàn jiāo (huáng sè) 108. kéo lớn: 大剪刀   dà jiǎn dāo 109. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀   hóng dà jiǎn dāo 110. keo Nhật 2mm: 日胶 2mm   rì jiāo 2mm 111. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒   rè róng jiāo lì 112. keo sống: 生胶片   shēng jiāo piàn 113. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀   dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo 114. keo trắng 2 mặt: 白色双面胶   bái sè shuāng miàn jiāo 115. keo trong 12mm: 4 分透明胶   4 fēn tòu míng jiāo 116. kéo văn phòng: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo 117. keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶   huáng sè shuāng miàn jiāo 118. kẹp bướm: 长尾夹(大小中)   zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng) 119. kẹp bướm: 长尾夹   cháng wěi jiā 120. kẹp gỗ: 木夹   mù gā

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm, vật dùng trong công ty

121. kẹp nhựa: 塑胶夹   sù jiāo gā 122. kẹp thép: 铁夹子   tiě gā zǐ 123. khăn hộp, khăn giấy: 纸巾   zhǐ jīn 124. khăn lau: 毛巾   máo jīn 125. khăn mặt: 面巾   miàn jīn 126. khẩu trang: 口罩   kǒu zhào 127. khóa: 锁头   suǒ tóu 128. khuôn đồng: 铜模   tóng mó 129. khuôn gỗ: 木框   mù kuāng 130. khuôn nhôm: 铝框   lǚ kuāng 131. khuy: 环扣   huán kòu 132. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司   yǎn kòu + huá sī 133. khuy nhựa: 塑胶扣   sù jiāo kòu 134. kiềm cắt: 剪钳   jiǎn qián 135. kìm: 钳子   qián zi 136. kim bấm: 钉书针   dìng shū zhēn 137. kìm bằng: 平头钳   píng tóu qián 138. kim đầu dẹp: 扁头针   biǎn tóu zhēn 139. kim đầu tròn: 圆头针   yuán tóu zhēn 140. kim đơn: 单针头   dān zhēn tóu

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng về vật dùng trong công ty bằng tiếng Trung

141. kim kép: 双针头   shuāng zhēn tóu 142. kim kẹp, ghim cài: 回形针   huí xíng zhēn 143. kim may: 车针   chē zhēn 144. kìm nhọn: 老虎钳, 尖嘴钳   lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián 145. kim nhựa 10mm: 10MM 枪胶针   10mm qiāng jiāo zhēn 146. kim tay: 手针   shǒu zhēn 147. kim tròn, kim dẹt: 圆针,俭尾针   yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn 148. kim vàng #16 mũi tròn: 高头车圆嘴#16(金)   gāo tóu chē yuán zuǐ#16(jīn) 149. kính đeo mắt: 眼镜   yǎn jìng 150. lịch để bàn: 办公桌日历   bàn gōng zhuō rì lì 151. lịch làm việc trong ngày: 日程表   rì chéng biǎo 152. linh kiện máy bàn: 平车双针零件   píng chē shuāng zhēn ling jiàn 153. lò xò: 弹簧   tán huáng 154. loa: 扬声器   yáng shēng qì 155. loa cầm tay (micro): 麦克风   mài kè fēng 156. loa máy tính: 电脑音箱   diàn nǎo yīn xiāng 157. lõi trục cuộn chỉ: 捲线的轴心   juǎn xiàn de zhóu xīn 158. long não: 冰片   bīng piàn 159. lưới B40: 铁丝网   tiě sī wǎng 160. lưỡi cưa: 锯片   jù piàn

Bạn cần Tư Vấn?

Học Từ vựng về vật dùng trong công ty

161. mác treo: 吊牌   diào pái 162. màn hình (máy vi tính): 桌面   zhuō miàn 163. mắt kiếng BHLĐ: 保护眼镜   bǎo hù yǎn jìng 164. mặt nguyệt 2 kim: 平车针板   píng chē zhēn bǎn 165. mặt nguyệt B28: 针板(B28 : SUNAFF)   zhēn bǎn (B28: SUNAFF) 166. màu bạc mạ điện: 电镀银色   diàn dù yín sè 167. máy ảnh: 相机   xiàng jī 168. máy bàn: 平车   píng chē 169. máy bàn 1 kim cắt chỉ: 平车单针针车(自动切线)   píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē xiàn) 170. máy băng chuyền: 输送带机器   shū sòng dài jī qì 171. máy bằng hai kim: 平双机   píng shuāng jī 172. máy băng viền: 滚边针   gǔn biān zhēn 173. máy cán: 混炼   hùn liàn 174. máy cao 1 kim: 高单车   gāo dān chē 175. máy cao 2 kim: 高双车   gāo shuāng chē 176. máy cắt chỉ: 自动切线针车   zì dòng qiē xiàn zhēn chē 177. máy dập kim tự lực: 钉书机   dìng shū jī 178. máy điện thọai: 电话机   diàn huà jī 179. máy điện thư: 传真机   chuan zhēn jī 180. máy điều hoà không khí: 空调   kòng tiáo

Bạn cần Tư Vấn?

Học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vật dùng trong công ty

181. máy đóng tắckê: 油压内座机   yóu yā nà zuò jī 182. máy đục lỗ: 冲孔机   chòng kǒng jī 183. máy ép đế: 压底机   yā dǐ jī 184. máy ép phẳng: 平面压底机   píng miàn yā dǐ jī 185. máy gấp hộp: 折内合机   zhé nèi hé jī 186. máy ghim giấy: 订书机   dìng shū jī 187. máy giặt: 洗衣机   xǐ yī jī 188. máy in: 打印机   dǎ yìn jī 189. máy mài biên: 磨边机器   mó biān jī qì 190. máy may zích-zắc: 万能车   wàn néng chē 191. máy pha cà phê: 咖啡机   kā fēi jī 192. máy photocopy: 复印机   fù yìn jī 193. máy quạt: 电风扇   diàn fēng shàn 194. máy rà kim: 验针机   yàn zhēn jī 195. máy sấy tóc: 电吹发器   diàn chuī fā qì 196. máy scan: 扫瞄器   sǎo miáo qì 197. máy scan: 扫描器   sǎo miáo qì 198. máy sinh tố: 果汁机   guǒ zhī jī 199. máy tính: 计算器   jì suàn qì 200. máy tính bỏ túi: 计算器   jì suàn qì

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty thường dùng

201. máy tính nhỏ: 小计算机   xiǎo jì suàn jī 202. máy tính xách tay: 手提电脑   shǒu tí diàn nǎo 203. máy trụ một kim, máy trụ hai kim: 高单真,高双针   gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn 204. máy vạn năng: 万能机   wàn néng jī 205. máy vi tính: 电脑   diàn nǎo 206. máy xé vụn (hủy) giấy: 碎纸机   suì zhǐ jī 207. máy xếp hộp: 褶内盒机   zhě nà hé jī 208. miếng chống mốc: 防霉片   fáng méi piàn 209. mika-mica: 压克力板   yā kè lì bǎn 210. mỡ bò: 黄油   huáng yóu 211. mỏ lết: 活动板子   huó dòng bǎn zi 212. mơ tơ: 马达   mǎ dá 213. móc phơi áo: 晒衣架   shài yī jià 214. mũ bảo hiểm: 头盔   tóu kuī 215. mực: 墨水   mò shuǐ 216. mực bạc: 银墨水   yín mò shuǐ 217. mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥   yìn ní 218. mực in hp: 列表机碳粉   liè biǎo jī tàn fěn 219. mực lông bảng: 异奇墨水   yì qí mò shuǐ 220. mực lông dầu: 油性墨水   yóu xìng mò shuǐ

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về các vật dùng trong công ty

221. mực máy fax: 传真墨水   chuán zhēn mò shuǐ 222. mực nước: 墨水   m&o 223. mực photo: 碳粉   tàn fěn 224. mực tam pong: 油印墨水   yóu yìn mò shuǐ 225. mực to 18: 墨水   mò shuǐ 226. mũi khoan: 钻头   zuàn tóu 227. mũi khoan bê tông: 墻壁锯头   qiáng bì jù tóu 228. mũi khoét: 锯头   jù tóu 229. mút 3mm: 海绵 3mm   hǎi mián 3mm 230. nhám vải: 砂布   shā bù 231. nhãn: 标签   biāo qiān 232. nhiệt độ kế: 温度计   wēn dù jì 233. nhớt: 机油   jī yóu 234. nhựa (mũ): 塑胶   sù jiāo 235. nilong mỏng pe: PE 纸   PE zhǐ 236. nón công nhân: 员工帽子   yuán gōng mào zǐ 237. nước rửa: 药水   yào shuǐ 238. nước rửa kiếng: 玻璃清洁剂   bō lí qīng jié jì 239. nước rửa tay: 洗手液   xǐ shǒu yè 240. nước tẩy WC: 清洁剂 WC   qīng jié jì WC 241. nước uống đóng chai: 瓶装水   píng zhuāng shuǐ 242. nước xịt phòng: 喷香剂   pēn xiāng jì 243. nút chống ồn: 耳塞, 耳机   ěr sāi 244. nylon cuộn: 尼龙卷   ní lóng juàn 245. ổ cắm điện: 插座, 插口   chā zuò, chā kǒu 246. ổ cắm nhiều đường: 多路插座   duō lù chā zuò 247. ổ cứng máy tính: 电脑硬盘   diàn nǎo yìng pán 248. ổ khóa: 锁头   suǒ tóu 249. ốc hãm kim: 螺丝针   luó sī zhēn 250. ốc tán: 螺丝+螺帽   luó sī + luó mào 251. ốc vít: 螺丝   luó sī 252. ổn áp: 稳压器   wěn yā qì 253. ống chỉ: 线管   xiàn guǎn 254. ống kẽm: 镀锌管   dù xīn guǎn 255. ống nhựa: 塑胶管   sù jiāo guǎn 256. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计   bō bàng wēn dù jì 257. ống tiếp: 圆铁管   yuán tiě guǎn 258. pallet: 垫板   diàn bǎn 259. phích cắm: 插头   chā tóu 260. phích cắm 3 chấu: 3 向插座   sān xiàng chā zuò

Bạn cần Tư Vấn?

Chủ đề Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty

261. phiếu gia công: 原物料托外加工单   yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān 262. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单   zhèng pī lǐng liào dān 263. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单   bǔ zhì lǐng liào dān 264. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单   lǐng liào dān 265. phiếu nhập kho: 入库单   rù kù dān 266. phiếu phái công: 派工单   pài gōng dān 267. phiếu ra xưởng: 出厂单   chū chǎng dān 268. phiếu trả keo: 退库单   tuì kù dān 269. phiếu xuất kho: 出料单   chū liào dān 270. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān 271. phong bì: 信封   xìn fēng 272. pin: 电池   diàn chí 273. pin tiểu: 小电池   xiǎo diàn chí 274. pin, ắc quy: 电池   diàn chí 275. quả địa cầu: 地球仪   dì qiú yí 276. quần zin: 牛仔裤   niú zǎi kù 277. quạt điện: 电风扇   diàn fēng shàn 278. quạt gió: 风扇   fēng shàn 279. quạt thông gió: 排风扇   pái fēng shàn 280. quạt trần: 吊扇   diào shàn 281. que hàn: 焊条   hàn tiáo 282. radio (máy thu thanh): 收音机   shōu yīn jī 283. radio casset: 收录机   shōu lù jī 284. răng cưa: 锯号   jù hào 285. rèm cửa sổ: 窗帘   chuāng lián 286. rổ nhựa: 塑胶筐   sù jiāo kuāng 287. rong giấy: 垫片   diàn piàn 288. ruột viết chì: 铅笔心   qiān bǐ xīn 289. sách: 书   shū 290. sách thuyết minh: 説明书   shuō míng shū 291. sáp trắng: 白腊   bái là 292. sắt chữ U: 槽钢   cáo gāng 293. sắt chữ V: 角铁   jiǎo tiě 294. sắt hộp: 角钢   jiǎo gāng 295. sim nhỏ: 胶圈(喷胶机头用)   jiāo quān (pēn jiāo jī tóu yòng) 296. sổ bù hàng: 补数申请表   bǔ shù shēn qǐng biǎo 297. sổ caro nhỏ: 小格小纪本   xiǎo gé xiǎo jì běn 298. sổ đựng card: 装名片笔纪本   zhuāng míng piàn bǐ jì běn 299. sổ nhật kí: 日记本   rì jì běn 300. sổ tay: 笔记本   bǐ jì běn

Bạn cần Tư Vấn?

Học Từ vựng tiếng Trung phổ biến về vật dùng trong công ty

301. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线   xì xiàn 302. sọt: 箩筐   luó kuāng 303. suốt hai kim: 线芯(两个针头)   xiàn xīn (liǎng gè zhēn tóu) 304. suốt nhỏ: 线心 (平头车)   xiàn xīn (píngtóu chē) 305. suốt to: 线心 (高头车)   xiàn xīn (gāo tóu chē) 306. tắc kê: 壁虎   bì hǔ 307. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎   sù jiāo bì hǔ 308. tách, chén: 杯子   bēi zi 309. tài liệu: 文件夹   wén jiàn jiā 310. tai nghe: 头戴式耳机   tóu dài shì ěr jī 311. tăng phô: 整流器   zhěng liú qì 312. tập 100 trang: 100 页纪本   100 yè jì běn 313. tạp chí, báo: 期刊、报纸   qí kān, bào zhǐ 314. tập tin, tài liệu: 文件   wén jiàn 315. tẩy chì: 橡皮   xiàng pí 316. tay kéo keo (lớn): 大胶机   dà jiāo jī 317. tem: 标签   biāo qiān 318. tem dán: 贴标   tiē biāo 319. tem decal: 空白标   kōng bái biāo 320. tem giá cả: 价格标   jià gé biāo 321. tem mã vật: 条码标   tiáo mǎ biāo 322. tem mác: 商标   shāng biāo 323. tem mũi tên: 剪头标   jiǎn tóu biāo 324. tem số: 流水标   liú shuǐ biāo 325. tên vật tư: 材料名称   cái liào míng chēng

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung về vật thường dùng trong công ty

326. thanh nhôm: 铝条   lǚ tiáo 327. thẻ đeo: 装卡袋   zhuāng kǎ dài 328. thẻ mã số: 工号卡   gōng hào kǎ 329. thẻ mấm: 考勤表   kǎo qín biǎo 330. thẻ nhân viên: 员工卡   yuán gōng kǎ 331. thẻ nhớ: 记忆棒   jì yì bàng 332. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机   sim kǎ shǒu jī 333. thẻ vi tính: 刷卡片   shuā kǎ piàn 334. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备   gè rén fang hù zhuāng bèi 335. thiết bị chữa cháy: 灭火器   miè huǒ qì 336. thớt đục lỗ: 冲孔针板   chòng kǒng zhēn bǎn 337. thùng keo thiếc: 胶水铁桶   jiāo shuǐ tiě tǒng 338. thùng ngoài: 外箱   wài xiāng 339. thùng phuy: 大油桶   dà yóu tǒng 340. thùng sấy: 烤箱   kǎo xiāng 341. thước cuốn: 卷尺   juǎn chǐ 342. thước dây: 绳子尺   shéng zǐ chǐ 343. thước đo độ cứng: 硬度计   yìng dù jì 344. thước kẻ: 尺子   chǐ zi 345. thước sắt: 铁尺   tiě chǐ 346. thước tam giác: 角尺   jiǎo chǐ 347. thước thẳng: 直尺   zhí chǐ 348. thuyền máy bàn: 线栓(平头车)   xiàn shuān (píng tóu chē) 349. thuyền máy cao đầu: 线栓(高头车)   xiàn shuān (gāo tóu chē) 350. ti vi (màu): 彩色电视机   cǎi sè diàn shì jī

Bạn cần Tư Vấn?

Từ vựng tiếng Trung thông dụng về vật dùng trong công ty

351. tô vít: 螺丝起子   luó sī qǐ zi 352. tole lạnh: 波浪铁板   bō làng tiě bǎn 353. TOTO YQH-6-7: 车床(电脑车)   chē chuáng (diàn nǎo chē) 354. trọng lượng cả bì: 毛重   máo zhòng 355. tủ (có ngăn): 橱柜   chú guì 356. tủ lạnh: 冰箱   bīng xiāng 357. túi bóng: 塑胶袋   sù jiāo dài 358. túi đựng bút: 笔袋   bǐ dài 359. túi đựng đồ viết lách: 文具盒   wén jù hé 360. túi đựng rác: 垃圾袋   lā jī dài 361. túi đựng tài liệu: 文件袋   wén jiàn dài 362. túi hồ sơ: 档案袋   dàng àn dài 363. túi nhựa: 塑料包装袋   sù liào bāo zhuāng dài 364. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋   fàng liào jiāo dài 365. vải: 布   bù 366. vải can lót: 干衣布裡   gàn yī bù lǐ 367. vải chữ thập: 十字布   shí zì bù 368. vải lưới: 沙绸   shā chóu 369. vải VISA: VISA 布   VISA bù 370. vải vụn: 碎布   suì bù 371. van: 水龙头   shuǐ long tóu 372. vận đơn đường biển: 海运提单   hǎi yùn tí dān 373. van hơi điện: 电磁阀   diàn cí fá 374. vật tư: 材料   cái liào 375. viết chì kim: 自动铅笔   zì dòng qiān bǐ 376. viết chì thường: 铅笔   qiān bǐ 377. viết dạ quang: 营光笔   yíng guāng bǐ 378. viết kim tuyến: 签字笔   qiān zì bǐ 379. viết lông 2 đầu: 油性笔   yóu xìng bǐ 380. viết lông bảng: 白板笔   bái bǎn bǐ 381. viết lông dầu: 油异笔   yóu yì bǐ 382. viết lông kim: 水性笔   shuǐ xìng bǐ 383. viết sáp đen: 黑蜡笔   hēi là bǐ 384. viết sáp trắng: 白蜡笔   bái là bǐ 385. viết xóa: 修正液   xiū zhèng yè 386. vít 1 phân: 1 分螺丝   1 fēn luó sī 387. vịt dầu: 油壶   yóu hú 388. vỏ máy tính: 电脑机箱   diàn nǎo jī xiāng 389. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头   lián peng tóu 390. vòi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头   cè suǒ pēn tóu 391. xà bông bột: 洗衣粉   xǐ yī fěn 392. xà bông cục: 肥皂   féi zào 393. xà bông nước: 洗碗精   xǐ wǎn jīng 394. xăng: 汽油   qì yóu 395. xi măng: 水泥   shuǐ ní 396. xích: 鍊条   liàn tiáo 397. xích 4mm inox: 铁链   tiě liàn 398. xô inot: 不锈钢水桶   bù xiù gāng shuǐ tǒng 399. xô thiếc: 水桶   shuǐ tǒng 400. xốp nổi: 高发泡   gāo fā pào Tham khảo:

Từ vựng tiếng trung về bánh kẹo Từ vựng tiếng trung về các môn điền kinh Từ vựng tiếng trung về khai thác mỏ

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngay

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Danh ngôn tiếng Trung

Top 50 danh ngôn nổi tiếng bằng tiếng Trung. (P1)

khoa-tieng-trung-cho-tre-em-tot-nhat

Khóa tiếng Trung cho Trẻ Em tốt nhất

Những câu nói tiếng Trung truyền cảm hứng

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG

Dân tộc Việt Nam tiếng Trung nói như thế nào?

Từ vựng tiếng Trung về Vật dùng trong công ty

Từ vựng tiếng Trung về nét mặt

Từ vựng tiếng Trung về nét mặt

Nhung-cau-chuc-tet-tieng-trung-pho-bien

Những câu chúc Tết tiếng Trung phổ biến.

Từ Vựng Tiếng Trung về ngành Du Lịch

Từ vựng Tiếng Trung về Cứu Hỏa

Mới Nhất

Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình

Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình

Khóa Học

Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ

Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ

Khóa Học

Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12

Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12

Khóa Học

Du học sinh Trung Quốc quận 3 nên học tiếng Trung ở đâu?

Khóa Học

Khóa học tiếng Trung chất lượng quận Phú Nhuận có học phí bao nhiêu?

Khóa Học

Học Tiếng Trung Ở Đâu?

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

Popup Khóa tiếng Trung Online Close Popup
  • Gọi điện Gọi điện
  • Nhắn tin Nhắn tin
  • Chat zalo Chat zalo
  • Chat facebook Chat facebook

Từ khóa » Thùng Xốp Tiếng Trung Là Gì