Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắm Trại, Picnic

trungtamdaytiengtrung@gmail.com 0917861288 - 1900 886 698 trung tam tieng trung sofl trung tam tieng trung sofl
  • Giới thiệu
  • Học tiếng Trung Online
  • Học tiếng Trung Offline
    • Khóa học HSK3 + HSKK
    • Khoá học HSK4 + HSKK
  • Tiếng Trung Doanh Nghiệp
  • Lịch khai giảng
  • Tài liệu
    • Đề thi HSK
    • Sách Luyện thi HSK
    • Sách học tiếng Trung
    • Phần mềm
  • Blog
    • Học tiếng Trung mỗi ngày
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Hội thoại
      • Video học
      • Bài tập
    • Kinh nghiệm học tiếng Trung
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
    • Đời sống văn hoá Trung Quốc
  • Trang chủ
  • Blog
  • Học tiếng Trung mỗi ngày
  • Từ vựng
Nội dung bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề cắm trại, picnic Nội dung bài viết 1. Từ vựng liên quan tới cắm trại Hãy cùng trung tâm tiếng Trung SOFL học từ vựng tiếng Trung với chủ đề cắm trại, picnic. Để mở rộng vốn kiến thức trong cuộc sống hàng ngày nhé.

1

折叠椅

Zhédié yǐ

Ghế gấp

2

折叠式背包

Zhédié shì bèibāo

Ba lô gấp

3

折叠旅行袋

Zhédié lǚxíng dài

Túi du lịch gấp

4

折叠床

Zhédié chuáng

Giường gấp

5

野餐用箱

Yěcān yòng xiāng

Hộp đựng cơm picnic

6

宿营帐篷

Sùyíng zhàngpéng

Lều trại

7

睡袋

Shuìdài

Túi ngủ

8

睡垫

Shuì diàn

Đệm ngủ

9

手提旅行袋

Shǒutí lǚxíng dài

Túi du lịch xách tay

10

旅游服

Lǚyóu fú

Quần áo du lịch

11

旅行用品

Lǚxíng yòngpǐn

Đồ dùng trong du lịch

12

旅行鞋

Lǚxíng xié

Giày du lịch

13

旅行箱

Lǚxíng xiāng

Va li du lịch

14

旅行毯

Lǚxíng tǎn

Thảm du lịch

15

旅行皮包

Lǚxíng píbāo

Túi da du lịch

16

旅行壶

Lǚxíng hú

Bình nước du lịch

17

旅行袋

Lǚxíng dài

Túi du lịch

18

急救箱

Jíjiù xiāng

Thùng cấp cứu

19

帆布行李袋

Fānbù xínglǐ dài

Túi du lịch bằng vải

20

登山装备

Dēngshān zhuāngbèi

Trang bị leo núi

21

登山鞋

Dēngshān xié

Giày leo núi

Từ vựng liên quan tới cắm trại

Stt

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Xe ô tô du lịch

旅游车

Lǚyóu chē

2

Vì sao, ngôi sao

Xīng

3

Túi ngủ

睡袋

Shuìdài

4

Trang thiết bị

设备

Shèbèi

5

Thuyền độc mộc, thuyền gỗ

木船

Mùchuán

6

Thùng trữ đá, thùng xốp

冰盒,泡沫桶

Bīng hé, pàomò tǒng

7

Thức ăn khô

干粮

Gānliáng

8

Thiên nhiên

性质

Xìngzhì

9

Thác nước

瀑布

Pùbù

12

Săn bắt

狩猎

Shòuliè

13

Rừng

森林

Sēnlín

14

Phong cảnh

风景

Fēngjǐng

15

Ống nhòm

望远镜

Wàngyuǎnjìng

16

Núi

Shān

17

Mặt trăng

月亮

Yuèliàng

18

Lửa trại

营火

Yínghuǒ

19

Lều

帐篷

Zhàngpéng

20

Leo (núi)

爬山

Páshān

21

La bàn

罗盘

Luópán

22

Kem chống nắng

防晒霜

Fángshài shuāng

23

Hộp sơ cứu

急救箱

Jíjiù xiāng

24

Hồ nước

25

Giày leo núi

登山鞋

Dēngshān xié

26

Ghế xếp, ghế gấp

折椅

Zhé yǐ

27

Đường mòn, con đường

落后

Luòhòu

28

Động vật hoang dã

野生动物

Yěshēng dòngwù

29

Động vật

动物

Dòngwù

30

Đi bộ

步行

Bùxíng

31

Đèn xách tay, đèn lồng

灯笼

Dēnglóng

32

Đèn pin

手电筒

Shǒudiàntǒng

33

Dây, dây thừng

Shéng

34

Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm

冒险

Màoxiǎn

35

Củi

Chái

36

Công viên công cộng

公共公园

Gōnggòng gōngyuán

37

Công viên

公园

Gōngyuán

38

Côn trùng

昆虫

Kūnchóng

39

Chèo (thuyền)

划船

Huáchuán

40

Câu cá

去钓鱼

Qù diàoyú

41

Cần câu cá

钓鱼竿

Diàoyú gān

42

Cắm trại, trại

Yíng

43

Cái võng

吊床

Diàochuáng

44

Cái mũ

帽子

Màozi

45

Bình giữ nhiệt

平均恒温器

Píngjūn héngwēn qì

46

Bên ngoài

Wài

47

Bản đồ

地图

Dìtú

48

Balô đeo trên lưng

背包

Bèibāo

49

Áo mưa

雨衣

Yǔyī

50

Ấm đun nước

水壶

Shuǐhú

Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác để mở rộng kiến thức trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Mã chống spamThay mới Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật
  • Báo tường tiếng trung là gì?

    Báo tường tiếng trung là gì?

    07/11/2024
  • [Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/

    [Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/

    30/10/2024
  • [Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/

    [Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/

    22/10/2024
  • Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

    Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

    11/10/2024
  • [Chi tiết] Kỳ thi HSK/HSKK tháng 11 năm 2024 tại Việt Nam

    [Chi tiết] Kỳ thi HSK/HSKK tháng 11 năm 2024 tại Việt Nam

    09/10/2024
  • Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    20/01/2021
  • Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    09/05/2020
  • Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”

    Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”

    25/03/2021
  • Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    27/05/2020
  • Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?

    Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?

    04/08/2020
Học tiếng Trung qua video PHÂN BIỆT 不 - 没 PHÂN BIỆT 不 - 没 Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Gallery image 1

Báo tường tiếng trung là gì?

Gallery image 1

Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

Gallery image 1

Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung

Gallery image 1

Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa

Gallery image 1

Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024

Gallery image 1

Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....

Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

dk Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng face
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
zalo zalo zalo tk Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội

Từ khóa » Thùng Xốp Tiếng Trung Là Gì