antipyretic. adjective noun. febrifuge. noun.
Xem chi tiết »
Các loại thuốc này được sử dụng trong 48 tiếng đồng hồ sau khi đã hạ sốt . These are continued for 48 hours after fever subsides . EVBNews. Tuỳ vào độ ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2015 · TỪ VỰNG VỀ THUỐC TRONG TIẾNG ANH Antibiotic /'æntibai'ɔtik/: thuốc kháng sinh Pain ... Fever reducer /'fi:və ri'dju:sə/: thuốc hạ sốt
Xem chi tiết »
Dầu Neem cũng giúp giảm đau và hạ sốt chủ yếu là do hàm lượng axit salicylic của nó. · Neem oil also helps to relieve pain and fever mainly due to its salicylic ...
Xem chi tiết »
Consists of taking antipyretics(paracetamol or aspirin at high temperature) antitussive drugs(libexin sinecode).
Xem chi tiết »
Hãy tư vấn bác sĩ về việc sử dụng thuốc hạ sốt an toàn cho bé nhé . Ask your doctor about safe fever reliever use . EVBNews.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'thuốc hạ sốt' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "thuốc hạ sốt" ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hạ sốt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Pain and fever may be treated with acetaminophen or ibuprofen . EVBNews. Các loại thuốc này được sử dụng trong 48 tiếng đồng hồ sau khi đã hạ sốt . These are ..
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2019 · Tên gọi các loại thuốc trong tiếng Anh. "Capsule" chỉ viên thuốc con nhộng, "lozenge" là viên ngậm còn "effervescent tablet" là viên sủi.
Xem chi tiết »
Các vật dụng trong nhà tắm ; shaving gel · shampoo · shower gel ; gel cạo râu · dầu gội đầu · sữa tắm.
Xem chi tiết »
Đặt lại điểm đặt nhiệt xuống thấp hơn (ví dụ với thuốc hạ sốt) bắt đầu làm ... Sự tăng cao như vậy là điển hình của tăng thân nhiệt môi trường nghiêm trọng ...
Xem chi tiết »
Paracetamol là thuốc giảm đau hạ sốt, đem lại hiệu quả cao nếu sử dụng đúng ... Tuy nhiên, nếu không sử dụng thuốc hợp lý, có thể gây ảnh hưởng xấu tới sức ...
Xem chi tiết »
hạ sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạ sốt sang Tiếng ... hạ sốt. to bring down/reduce fever; febrifuge; antipyretic.
Xem chi tiết »
Sai sót trong sử dụng thuốc (SST – tên tiếng Anh là medication error) là những ... giảm lòng tin của bệnh nhân với chất lượng điều trị bệnh của cơ sở y tế.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuốc Hạ Sốt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuốc hạ sốt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu