Thường Dân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- thường dân
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ thường dân tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
thường dân tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ thường dân trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ thường dân trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thường dân nghĩa là gì.
- Người dân không giữ một chức vụ gì trong chính quyền, không thuộc quân đội.
Từ liên quan tới thường dân
- cô và quả Tiếng Việt là gì?
- y tế Tiếng Việt là gì?
- tự học Tiếng Việt là gì?
- vãn đoạn Tiếng Việt là gì?
- Thuỵ Xuân Tiếng Việt là gì?
- Tịnh Minh Tiếng Việt là gì?
- chận Tiếng Việt là gì?
- Trung Tiếng Việt là gì?
- mãn kỳ Tiếng Việt là gì?
- ném đĩa Tiếng Việt là gì?
- sửng Tiếng Việt là gì?
- A Vương Tiếng Việt là gì?
- Vân Phúc Tiếng Việt là gì?
- thọ mệnh Tiếng Việt là gì?
- phồng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thường dân trong Tiếng Việt
thường dân có nghĩa là: - Người dân không giữ một chức vụ gì trong chính quyền, không thuộc quân đội.
Đây là cách dùng thường dân Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thường dân là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Dân Thường Là Gì
-
Dân Thường Là Gì, Nghĩa Của Từ Dân Thường | Từ điển Việt
-
Thường Dân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thường Dân" - Là Gì?
-
'dân Thường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thường Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Thường Trong Chiến Tranh Là Gì ? Quy định Về Bảo Vệ Dân ...
-
Dân Thường Nghĩa Là Gì?
-
Thường Dân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của "dân Thường" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Dân Thường In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DÂN THƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THƯỜNG DÂN - Translation In English
-
Chức Năng, Nhiệm Vụ, Quyền Hạn Của HĐND, UBND Huyện Trang ...
-
"dân Thường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore