Thường Dân - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thường dân IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰɨə̤ŋ˨˩ zən˧˧ | tʰɨəŋ˧˧ jəŋ˧˥ | tʰɨəŋ˨˩ jəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰɨəŋ˧˧ ɟən˧˥ | tʰɨəŋ˧˧ ɟən˧˥˧ | ||
Danh từ
thường dân
- Người dân thường, phân biệt với quân nhân, tăng lữ hoặc với những tầng lớp đặc biệt khác trong xã hội, nói chung Cảnh sát ăn mặc giả thường dân. Giải ngũ về làm thường dân.
- Người dân không giữ một chức vụ gì trong chính quyền, không thuộc quân đội. Là thường dân, vẫn có quyền phê bình cán bộ.
Đồng nghĩa
- lạc dân
- lê dân
- dân thường
Dịch
- Tiếng Anh: commoner
Tham khảo
“Thường dân”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thường dân”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Dân Thường Là Gì
-
Dân Thường Là Gì, Nghĩa Của Từ Dân Thường | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thường Dân" - Là Gì?
-
'dân Thường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thường Dân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Thường Trong Chiến Tranh Là Gì ? Quy định Về Bảo Vệ Dân ...
-
Dân Thường Nghĩa Là Gì?
-
Thường Dân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thường Dân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "dân Thường" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Dân Thường In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DÂN THƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THƯỜNG DÂN - Translation In English
-
Chức Năng, Nhiệm Vụ, Quyền Hạn Của HĐND, UBND Huyện Trang ...
-
"dân Thường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore