Thương mại – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Thương_mại
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
là tổng hợp các hiện tượng, các hoạt động và các quan hệ kinh tế; gắn và phát sinh cùng với trao đổi hàng hoá và cung ứng dịch vụ; nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Xem chi tiết »
thương mại trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ thương mại trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
dt. Thương nghiệp, trao đổi buôn bán hàng hoá: Bộ thương mại o hiệp ước thương mại giữa hai nước. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Thương mại là gì: Danh từ ngành kinh tế thực hiện việc lưu thông hàng hoá bằng mua bán. Đồng nghĩa : thương nghiệp.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thương mãi' trong tiếng Việt. thương mãi là gì? ... Phát âm thương mãi. hd. Như Thương mại.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2022 · Thương mại là hoạt động diễn ra thường xuyên trong đời sống, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế- xã hội, từ đó làm ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · commerce ý nghĩa, định nghĩa, commerce là gì: 1. the activities involved ... commerce | Từ điển Anh Mỹ ... commerce | Tiếng Anh Thương Mại.
Xem chi tiết »
Là phần mềm sẵn có; đã được công khai về giá, mô tả chức năng, tính năng kỹ thuật, công nghệ trên cổng/trang thông tin điện tử của tổ chức, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 thg 4, 2022 · “Kinh doanh là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'thương mại' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... thương mại. [thương mại] ...
Xem chi tiết »
He became Secretary of Trade through the invitation of then Finance Secretary Ramon del Rosario, who was one of Navarro's classmates at Harvard University.
Xem chi tiết »
Business English là gì? ... Trong khi đó, từ điển tiếng Anh thương mại sẽ là từ vựng văn phòng, doanh nghiệp, đầu tư, công sở, kinh doanh,…
Xem chi tiết »
商賣 thương mại. 1/1. 商賣 · thương mại. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Buôn vào và bán ra. Chỉ việc buôn bán. © 2001-2022. Màu giao diện.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thương Mại Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề thương mại là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu