Tra Từ: Thương Mại - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

商賣 thương mại

1/1

商賣

thương mại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buôn vào và bán ra. Chỉ việc buôn bán.

Một số bài thơ có sử dụng

• Ngọc sơn điếu đài - 玉山釣臺 (Phạm Trọng Huyến)

Từ khóa » Thương Mại Là Gì Từ điển