Thương Tiếc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thương tiếc" thành Tiếng Anh
mourn, regret, bewail là các bản dịch hàng đầu của "thương tiếc" thành Tiếng Anh.
thương tiếc + Thêm bản dịch Thêm thương tiếcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mourn
verbNhưng tôi vẫn còn thương tiếc người bạn đời trung thành của mình.
But I still mourn the loss of my faithful companion.
GlosbeMT_RnD -
regret
verbMấy cài lòng thương tiếc đó cưng à.
Some of these regrets wouldn't wipe their noses with $ 50,000, dear.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bewail
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- regretful
- sorrow
- repent
- sorry
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thương tiếc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "thương tiếc" có bản dịch thành Tiếng Anh
- được thương tiếc lamented
- sự thương tiếc mourning
- lòng thương tiếc regret
- tiếc thương regret · repent
- nỗi thương tiếc grief · void
Bản dịch "thương tiếc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếc Thương Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếc Thương - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
THƯƠNG TIẾC - Translation In English
-
THƯƠNG TIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẼ TIẾC THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THƯƠNG TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
'thương Tiếc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
English Is Fun - BÀY TỎ LỜI CHÚC MỪNG, CHIA BUỒN TRONG...
-
"thương Tiếc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất
-
'thương Tiếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thương Tiếc Người Thân đã Chết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thương Tiếc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật