Bản dịch của tiếc thương trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: regret, repent. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh tiếc thương có ben tìm thấy ít nhất 281 lần.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh thương tiếc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: mourn, regret, bewail . Bản dịch theo ngữ cảnh của thương tiếc có ít nhất 281 câu ...
Xem chi tiết »
"thương tiếc" in English ; {adj.} · volume_up · regretful ; {vb} · volume_up · bewail.
Xem chi tiết »
More than a third, on the other hand, felt regretful or disappointed, and others reported feeling nervous or uncomfortable as well. more_vert.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sẽ tiếc thương trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Unlike you thousands of honorable men will mourn my death when I leave this earth.
Xem chi tiết »
Nhưng ngọn gió lịch sử sẽ quét nó đi 1 cách không thương tiếc!”. · The wind of history will blow it away without pity.”.
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2019 · 2. Be sorry about. Cấu trúc 'Be sorry about' khá giống với 'I regret'. Khi bạn 'be sorry about' một điều gì đó, bạn cảm thấy ...
Xem chi tiết »
Sorrow, anger, mourning. · Don't mourn, don't weep. · No one regretted it when he died. · The oil of exultation instead of mourning, · They will not mourn him: · But ...
Xem chi tiết »
1. I'm sorry to hear that…- Tôi rất tiếc phải nghe tin… · 2. I'm really sorry this had to happen - Tôi rất tiếc điều đó lại xảy ra. · 3. Don't be discouraged - ...
Xem chi tiết »
Thương tiếc từ tiếng anh đó là: to regret, mourn over. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 11, 2021 · I'm really sorry to hear that. Do you need any help? Dịch: Tôi rất thương tiếc khi hay tin này. Bạn có cần tôi giúp gì không?
Xem chi tiết »
Buồn rầu, giận dữ, thương tiếc. 7. Đừng thương tiếc, đừng than khóc. 8. Caroline đã được thương tiếc rộng rãi. 9. Tôi sẽ phịch anh không ...
Xem chi tiết »
thương tiếc người thân đã chết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thương tiếc người thân đã chết sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "thương tiếc" trong tiếng Nhật · - tiếc thương (thương tiếc):哀惜する · - niềm thương tiếccủa nhân loại:一般の人々の哀惜の念 · - Chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếc Thương Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếc thương tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu