Thương Tiếc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ thương tiếc tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | thương tiếc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thương tiếc | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thương tiếc tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thương tiếc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thương tiếc tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - あいせき - 「哀惜」 - [AI TÍCH] * adj - おしい - 「惜しい」 - なごりおしい - 「名残惜しい」 * v - とむらう - 「弔う」 - [ĐIẾU]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "thương tiếc" trong tiếng Nhật
- - tiếc thương (thương tiếc):哀惜する
- - niềm thương tiếccủa nhân loại:一般の人々の哀惜の念
- - Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người đã hi sinh.:我々は犠牲者の霊を弔った。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thương tiếc trong tiếng Nhật
* n - あいせき - 「哀惜」 - [AI TÍCH] * adj - おしい - 「惜しい」 - なごりおしい - 「名残惜しい」 * v - とむらう - 「弔う」 - [ĐIẾU]Ví dụ cách sử dụng từ "thương tiếc" trong tiếng Nhật- tiếc thương (thương tiếc):哀惜する, - niềm thương tiếccủa nhân loại:一般の人々の哀惜の念, - Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người đã hi sinh.:我々は犠牲者の霊を弔った。,
Đây là cách dùng thương tiếc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thương tiếc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới thương tiếc
- bị sút thủng lưới tiếng Nhật là gì?
- duy ngã tiếng Nhật là gì?
- làm...cùng nhau tiếng Nhật là gì?
- ánh bình minh tiếng Nhật là gì?
- tin đồn nội bộ tiếng Nhật là gì?
- cho đến hôm nay tiếng Nhật là gì?
- tặng biếu tiếng Nhật là gì?
- thịt mỡ tiếng Nhật là gì?
- thằng đần tiếng Nhật là gì?
- bít tông tiếng Nhật là gì?
- bệnh ung thư vú tiếng Nhật là gì?
- việc lên tiếng Nhật là gì?
- cảm nhận sự đoàn kết tiếng Nhật là gì?
- sự vô lo tiếng Nhật là gì?
- khảo sát tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Tiếc Thương Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếc Thương - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Thương Tiếc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THƯƠNG TIẾC - Translation In English
-
THƯƠNG TIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẼ TIẾC THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THƯƠNG TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
'thương Tiếc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
English Is Fun - BÀY TỎ LỜI CHÚC MỪNG, CHIA BUỒN TRONG...
-
"thương Tiếc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất
-
'thương Tiếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thương Tiếc Người Thân đã Chết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
thương tiếc (phát âm có thể chưa chuẩn)