thụt vào in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "thụt vào" trong Tiếng Anh: retract. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thụt vào. * dtừ. recession. * ngđtừ. retract. * ttừ. rambling. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Thụt vào tiếng anh đó là: indent. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thụt vào' trong tiếng Anh. thụt vào là gì? ... ký tự tab thụt vào: indent tab character ...
Xem chi tiết »
The largely straight coastline is indented by the Szczecin Lagoon the Bay of Puck and the Vistula Lagoon.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THỤT ĐẦU DÒNG" - tiếng việt-tiếng anh ... mô acid hyaluronic vào nếp nhăn hoặc thụt đầu dòng có thể làm mịn các nếp nhăn.
Xem chi tiết »
This list is arranged by drainage basin, from east to west, with respective tributaries indented under each larger stream's name. Copy Report an error. Danh ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /rɪ.ˈtrækt/. Ngoại động từSửa đổi. retract ngoại động từ /rɪ.ˈtrækt/. Rụt vào, thụt vào, co vào.
Xem chi tiết »
Lưu ý, khi xuống dòng, chữ đầu mỗi đoạn không cần viết thụt vào. 2. Viết thư bằng tiếng Anh kiểu Modified Block. Khá tương tự như dạng trình bày Block, thư viết ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. thụt. [thụt] ... ngồi thụt vào ghế ... dẫn nước hoặc thuốc vào cơ thể qua hậu môn hoặc cửa mình. thụt ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; indent. * danh từ - vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ - chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển) - chỗ thụt vào (ở đầu ...
Xem chi tiết »
Thụt y tế (tiếng Anh: douche) là một dụng cụ giúp bơm dòng nước vào trong cơ thể để vệ sinh. Thụt thường được sử dụng để làm vệ sinh âm đạo hoặc những bộ phận ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thụt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thụt * verb - to pull back, to recede to pump ... Tất cả các giao diện không thụt vào được lấy từ IUnknown.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thụt Vào Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thụt vào tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu