Thuỵ Là Gì, Nghĩa Của Từ Thuỵ | Từ điển Việt
Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Thuỵ
Danh từ
tên thuỵ (nói tắt).
Xem tiếp các từ khác
- Thuỷ
- Thuỷ lợi
- Thuỷ mặc
- Thuỷ phận
- Thà
- Thành
- Thành danh
- Thành niên
- Thành thân
- Thành thực
- Thành văn
- Thành ý
- Thào thào
- Thày
- Thày lay
- Thá
- Thái
- Tháng
- Thánh
- Thánh kinh
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
Zero Quote Curing agent Porn Min Materials handling Varnish Sample container Crook warping Wall-clock Strip chart Section Play-day Foamless Propose Propel Overlove Nova Fuck Cunt Unloader Trapeze Slut Scissors Proof test No end Congrats Blotched Big boy Beyond Abandoned That's all Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Số bán nguyên Một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh HNO3 Việc tài trợ vốn Trục mặt bằng phụ Thị trường thiểu số độc quyền Tìm vay Sôi nổi Van trượt dẹt Vỉa dày, lớp dày Vật chứa Sự viễn ấn Sự thử gấp mép Sữa có thành phần khoáng biến đổi Nón ma sát Khoảng thời gian fađinh Bộ chuyển đổi gốm Viền thẹo Vật lồi Vô khuẩn tuyệt đối Vô dạng Trong dung hạn Thuộc xương chày Thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu Tâm lý học nghề nghiệp Sự hãm ảnh Công chuyển vị khả dĩ Trương phình Thì phải Lực khối Lỗ tắc Cung đường Bõ ghét Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Mind-blowing* Undercoat Unclassified Musicological Half-truth Feculent Pragmatic Plummet Plumbago Phenology Margin analysis Whale oil Telepathy Take down Submontane Operating cost Management letter Excommunicative Afloat Willy-nilly Untainted Plum pudding Lead schedule Incorrigibility Dining Blah Whiskers Numskull Nozzle Novelty Vainglorious Unwieldy Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Gordon Amour Se reporter Pakistanaise Pédagogique Viscéral Tiret Spiromètre Se disputer Rénover Préhistorique Inventaire Agnelle Acescent Émétine Virtuellement Veillaque Vecteur Tanker Rubis Professer Pommer Orchialgie Navrer Herd-book Complant Émersion Vidienne Thaumaturge Mie Camon! Abâtardir Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nháp Mõm mòm Kiến mật Mát mặt Dây mật Dây dưa Thợ thơ Thằng bé Sạm nắng Sơ suất Sáng rõ Non nước Nguều ngoào Lục trình Cuốn chiếu Sảo thai Sạch mắt Súng đại liên Phụ lòng Ngoai Ngoạn mục Kinh động Gạo nước Rào rạt Ngoạn cảnh Ngâm cứu Ngày lễ Minh định Máu cam Khằng Kẻ cả Cuống nhị Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To be in constant attendance The Japan Trench Smell strongly Thin bedding The seven fall flowers Niceties Light oil To shovel Staying or residing in the United States Racing form Planner Hemorrhaging Batting average All through the night The sense of touch That Striding Standing figure Iron band Dance performance Coded character set Unit separator (US) Too few Scripter Manhunt Younger brother Upper world To remain To probe into To aggravate Shoulder pole Rice crop Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
高を括る るてん 高上がり 腰掛け 攻め滅ぼす それでも そうなんしんごう そあん けいらん あいまい 長い茎の有る 金屏風 評註 行つけの床屋 磯鷸 磊落 球面幾何学 月光 引き換える 大砲 すりへる 金管楽器 金管 見回す 水管 養母 ところてん 龕 鯱 飲み手 飛行禁止空域 風邪を引いている Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Vật làm nhăn Vào thời điểm của một sự kiện nào đó Thịt quay Tủ đựng đồ ăn Tác dụng làm sạch Sai số Sự gãy đột ngột ở điểm cuối Sự đi kèm cả bữa ăn Sự đen kịt Mắt huyền Xe bốn bánh Vòi phun nhiên liệu (động cơ Diesel) Váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông Tỷ giá thị trường lục địa châu Âu Tủm tỉm Tủ ướp lạnh Sự gây trở ngại Sự dừng trận đấu Sự đi chơi cùng bạn bè Sự đem đi cầm đồ Sự đe dọa Sự đau đớn đứt gan đứt ruột Xã hội loài người Vậy thì Vào trước ra trước Vào thời điểm của Tấm định vị Sự dừng lại do va mạnh Sự đen bóng Sự đem theo Xoe xóe Trung nông Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
避難する 案 メンタリティー ちから 人工孵化法 おやすみなさい 難語集 負極 豪華な 盾 文字コード 強い 契約期間 労働保護服にかわる装具 上線 バリ アルカリ性 あつらえる 鍛造 違法の 超 解約する 規律のない 江戸時代 対向ダイス剪断法 ファンクション ぶんぽう ねむ ごめん こいびと 大切 一石二鳥 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
천차만별 윤회 원반 걸리다 쿠데타 중창 의류 과적재 철쭉나무 지낭 제일 전치사 저것 잔류 음성 우인 언변 어귀차다 신체 춘하추동 초등학교 청록색 진달래 지리다 지름길 오빠 아저씨 아니면 그럼 가장 컴프레서 캐럿 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
鳍足类的 迟到 诚挚的 言论 高温导电性 髓膜炎 锌氧化物 邮政 赋与实质 语器病 词典 许多的 精选 偶尔地 麦芽汁 转朝上 设计图 设圈套 破汽车 可能性 难耐的 降落伞 进步地 这边的 还有 视频 维护 真的 驱邪之人 雨天 闹钟 铺陈 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Háo danh Mỏ hỗn Ngọt ngào Xuôi ngược Nỡm Nom Bị Tinh nghịch Nựng Bảo kiếm Đặc sắc Ngoại lệ Nói lối Mào Rõ ràng Lỡm Kết thân Bi kí Truân chuyên Nhứt Nguyên sơ Ngữ Lục Cày ải Đồ vật Đọc Vại Vóc Tra từ Tợn Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 OVTK ASIBA IFAW RTS WHK VOCO RSD QCMMO PMH HMV Cd-MT YYJKE XRIT WSAS WQF VP-A TOFI TCAV RRC ROTFLHOLCCF PTK NOESY LMJ Xsm XNN Tryp PIW OPD OKE ITVC CMXX Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Thuỵ Từ Hán
-
Tra Từ: Thuỵ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thuỵ - Từ điển Hán Nôm
-
Thuỵ Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Thuỵ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Thuỵ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Điềm Thuỵ "Điềm Thuỵ", Chữ Hán... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỤY 瑞 Trang 72-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Thuỵ Chữ Nôm Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Thụy Hiệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
'thuỵ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Thuỵ Hân On Instagram: “Anh Có Bao H Iu Mụt Ng Từ Cái Nhìn đầu Tiên ...