THỦY SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THỦY SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từthủy sảnseafoodhải sảnthủy sảnthuỷ sảnaquaticthủy sinhdưới nướcthủythuỷ sảnthuỷ sinhthuỷfisherythủy sảnnghề cángư nghiệpngưthuỷ sảnnghề khai thácthủy hảiđánh cákhai thác thủy sảnhải sảnaquaculturenuôi trồng thủy sảnthủy sảnnuôinuôi trồng thuỷ sảnNTTSthuỷ sảnaquathủynướcfisheriesthủy sảnnghề cángư nghiệpngưthuỷ sảnnghề khai thácthủy hảiđánh cákhai thác thủy sảnhải sảnmarine productsaquaticsthủy sinhdưới nướcthủythuỷ sảnthuỷ sinhthuỷ
Ví dụ về việc sử dụng Thủy sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nuôi trồng thủy sảnaquaculturepermaculturengành thủy sảnseafood industryfisheries industryphẩm thủy sảnfishery productsseafood productsaquatic productsfish productsfisheries productsxuất khẩu thủy sảnseafood exportseafood exportsfisheries exportsthủy sản việt namvietnamese seafoodthủy hải sảnseafoodfisheriessản xuất thủy tinhglass productionglassmakingnông nghiệp và thủy sảnagriculture and fisheriesagriculture and aquaculturechế biến thủy sảnseafood processingngành nuôi trồng thủy sảnthe aquaculture industrythức ăn thủy sảnaquatic feedaquafeedsaqua feedđộng vật thủy sảnaquatic animalsaquatic animalluật thủy sảnfisheries lawtổng cục thủy sảnthe directorate of fisheriescác sản phẩm thủy sảnseafood productsthủy sản của việt namvietnam's seafoodTừng chữ dịch
thủydanh từthủyshuithủytính từhydraulicaquaticthủyđộng từthuysảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce STừ đồng nghĩa của Thủy sản
hải sản aqua thủy sinh dưới nước seafood nghề cá aquatic nuôi ngư nghiệp nuôi trồng thuỷ sản ngư aquaculture thuỷ thủy quân lục chiến sẽthủy sản của việt namTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thủy sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thủy Sản Tiếng Anh
-
"Ngành Thuỷ Sản" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thủy Sản Tiếng Anh Là Gì? Hiểu để Dùng Chuẩn Xác
-
Thủy Sản Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản - Thuật Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản - Tài Liệu IELTS
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản - Aroma
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỦY HẢI SẢN
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản - Tienganhcaptoc
-
Thủy Hải Sản Tiếng Anh Là Gì? Nên Làm Gì Với Ngành Tiềm Năng
-
Thủy Sản Tiếng Anh Là Gì? - VẬT TƯ THỦY SẢN | VIET NAM FMC
-
"ngành Thủy Sản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
61 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 1)
-
Thủy Sản Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản