THỦY SẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THỦY SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từthủy sảnseafoodhải sảnthủy sảnthuỷ sảnaquaticthủy sinhdưới nướcthủythuỷ sảnthuỷ sinhthuỷfisherythủy sảnnghề cángư nghiệpngưthuỷ sảnnghề khai thácthủy hảiđánh cákhai thác thủy sảnhải sảnaquaculturenuôi trồng thủy sảnthủy sảnnuôinuôi trồng thuỷ sảnNTTSthuỷ sảnaquathủynướcfisheriesthủy sảnnghề cángư nghiệpngưthuỷ sảnnghề khai thácthủy hảiđánh cákhai thác thủy sảnhải sảnmarine productsaquaticsthủy sinhdưới nướcthủythuỷ sảnthuỷ sinhthuỷ

Ví dụ về việc sử dụng Thủy sản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phân phối thuốc thủy sản.Distributor of Aqua medicine.XN thủy sản& thực phẩm.Seafoods and foodstuff factory.Và đáng kể nhất, thủy sản.And most significantly, its fisheries.Xuất khẩu thủy sản sẽ khởi sắc.The export of aquatic products will thrive in the future.Nguyên Liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản.Materials for livestock feed, aqua-feed.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từsản phẩm rất tốt cộng sản cũ sản phẩm thô Sử dụng với động từdây chuyền sản xuất quá trình sản xuất công ty sản xuất chi phí sản xuất quy trình sản xuất nhà máy sản xuất mua sản phẩm cơ sở sản xuất bán sản phẩm năng lực sản xuất HơnSử dụng với danh từsản phẩm tài sảnbất động sảnsản lượng di sảnđảng cộng sảntên sản phẩm hải sảnthủy sảnkhoáng sảnHơnXuất khẩu thủy sản đạt 3,5 tỷ USD trong năm nay.Export of marine products to reach $3.5 billion this year.Mục tiêu cuốicùng của văn hóa thức ăn thủy sản là.The ultimate goal of aqua feed culture is.Hơn 90% thủy sản tiêu dùng tại Mỹ được nhập khẩu từ các nước khác.Over 90% of the seafood consumed in the U.S. is imported from other countries.Nghề kinh doanh:Chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản.Business lines: Processing, import and export seafoods.Hiện tại, phần lớn thủy sản của Tokyo đến từ những hòn đảo ngoài khơi như Izu Ōshima và Hachijōjima.Most of Tokyo's fish production comes from the outer islands, such as Izu Ōshima and Hachijō-Jima.Từ tháng 6- 2019,các mặt hàng nông lâm thủy sản….Since June, Vietnam's farm and seafood produce have had through….Cá và các loài thủy sản khác có thể được giới thiệu bất cứ lúc nào miễn là liều lượng được duy trì trong 7 ngày.Fish and other aquatics species may be introduced at an time as long as dosage is maintained for 7 days.Tháng đầu năm 2013, giá trị nhập khẩu thủy sản Việt Nam.In the first 11 months of 2013, total marine product export of Viet.Hiện nay, các sản phẩm gạo, thịt và thủy sản chiếm hơn 50% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Ấn Độ.At present, rice, wheat and marine products account for about 52 per cent of India's total farm exports.Bước khử nước thứ hai xảy ra với hai thức nhóm thủy sản bị mất.The second dehydration step occurs when the final two aqua groups are lost.Sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản tiếp tục phát triển do thời tiết thuận lợi và dịch bệnh đã được kiểm soát.Agricultural, forestry and fishery production continued to develop thanks to fine weather and controlled diseases.Nó Gửi nhắc nhở hàng ngày và cảnh báo để thúc đẩy bạn uống nước vàgiữ một bản ghi của tiêu thụ thủy sản hàng ngày của bạn.It Sends daily reminders and alerts to motivates you to drink water andkeeps a log of your daily aqua intake.Năm 2008,Trung Quốc có 9.971 doanh nghiệp chế biến thủy sản với tổng công suất chế biến đạt 21,97 triệu tấn.In 2008, there were 9,971 various aquatic product processing enterprises in China with a total processing capacity of 21.97 million tons.Giới thiệu về Reefbuilders: Được thành lập vào 2006 Reef Builders Bao gồm ngành công nghiệp thủy sản để giữ bể chứa nước mặn.About Reefbuilders: Established in 2006 Reef Builders covers the aquatics industry for keeping saltwater tanks.Hạt máy nghiền thức ăn chăn nuôi SFSP được sử dụng để nghiền nguyên liệu thô của các nhà máy chăn nuôi lớn và trung bình vàthức ăn thủy sản.SFSP animal feed crusher grain is used for grinding raw materials of large andmedium livestock and aqua feed mills.Ngành công nghệ thủy sản liên quan tới xử lý nước thải thông qua việc sử dụng công nghệ nano 3D và các nhà máy thủy điện.Aqua industry Technologies is involved in treating waste water through the use of 3D nanotechnologies and hydroelectric plants.Việc sử dụng các enzim như một chất phụ gia trong chăn nuôi đã nhanh chóng được nhân rộng và là công cụ quan trọng trongviệc sử dụng thức ăn thủy sản.The use of enzymes as a feed additive has rapidly expanded andsignificant instrument for the use in aqua feed.Việt Nam nằm trong Top 10 nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, theo FAO, cơ quan của Liên Hợp Quốc về lương thực và nông nghiệp.Vietnam ranks among the top ten seafood producers in the world, according to the FAO, the U.N. food and agriculture organisation.Liên doanh này phù hợp với chiến lược của Skretting để tiếp tục mở rộng sang cácgiải pháp dinh dưỡng cho các loài thủy sản nước ấm.The joint venture is in line with Skretting's strategy to continueexpansion into nutritional solutions for warm water aquaculture species.DON đã được nghiên cứu trong nhiều loài thủy sản quan trọng bao gồm cả cá hồi vân, là loài mà nhạy cảm nhất, và tôm thẻ chân trắng.DON has been studied in several important aquaculture species including rainbow trout, which is the most sensitive species, and white leg shrimp.Ô nhiễm nước dưới đất, chẳng hạn do nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt,hoạt động nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản thấm xuống.Groundwater contamination as a result of e.g., percolating industrial andmunicipal waste water as well as agriculture and aqua farming.Tiêu dùng thủy sản toàn cầu tiếp tục tăng trưởng 2 con số với Trung Quốc, Nhật Bản và Mỹ là các thị trường lớn nhất về tiêu dùng thủy sản..Global consumption of seafood continues to grow by double-digits with China, Japan and the U.S. as the largest markets in terms of consumption.Theo kết quả, khi so sánh với các loài động vật trong chăn nuôi,ít được biết đến nhiều hơn về tác động của độc tố nấm mốc trong các loài vật thủy sản.As a result, when comparing to livestock species,much less is known about the effects of mycotoxins in aquaculture species.Walmart đã hợp tác với Sandhya Aqua, một công ty chế biến thủy sản tại Andhra Pradesh và Stanley Pearlman Enterprises, một nhà cung cấp có trụ sở tại Mỹ.Walmart has partnered with Sandhya Aqua, a seafood processing company based in Andhra Pradesh and Stanley Pearlman Enterprises,a U.S.-based supplier.Tiến sĩ Bill McGraw, nhà khoa học thủy sản và môi trường ở Panama cung cấp cách nhìn tổng quan về khoáng chất trong nuôi trồng thủy sản và khẩu phần ăn của con người.Dr Bill McGraw, an Aquaculture and Environmental Scientist in Panama, provides an overview of minerals in aquaculture and human diets.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2221, Thời gian: 0.0314

Xem thêm

nuôi trồng thủy sảnaquaculturepermaculturengành thủy sảnseafood industryfisheries industryphẩm thủy sảnfishery productsseafood productsaquatic productsfish productsfisheries productsxuất khẩu thủy sảnseafood exportseafood exportsfisheries exportsthủy sản việt namvietnamese seafoodthủy hải sảnseafoodfisheriessản xuất thủy tinhglass productionglassmakingnông nghiệp và thủy sảnagriculture and fisheriesagriculture and aquaculturechế biến thủy sảnseafood processingngành nuôi trồng thủy sảnthe aquaculture industrythức ăn thủy sảnaquatic feedaquafeedsaqua feedđộng vật thủy sảnaquatic animalsaquatic animalluật thủy sảnfisheries lawtổng cục thủy sảnthe directorate of fisheriescác sản phẩm thủy sảnseafood productsthủy sản của việt namvietnam's seafood

Từng chữ dịch

thủydanh từthủyshuithủytính từhydraulicaquaticthủyđộng từthuysảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce S

Từ đồng nghĩa của Thủy sản

hải sản aqua thủy sinh dưới nước seafood nghề cá aquatic nuôi ngư nghiệp nuôi trồng thuỷ sản ngư aquaculture thuỷ thủy quân lục chiến sẽthủy sản của việt nam

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thủy sản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thủy Sản Tiếng Anh