"Ngành Thuỷ Sản" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotnganh-thuy-sanandquot-trong-tie...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản · abalone : bào ngư · jellyfish: sứa · octopus: bạch tuộc · mackerel: cá thu · herring: cá trích · squid: mực · stingray: cá ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "Thủy sản" trong Tiếng Anh: fishery. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy sản – Thuật ngữ · abalone : bào ngư · jellyfish: sứa · octopus: bạch tuộc · mackerel: cá thu · herring: ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản thường được dùng phổ biến. warmwater fish: cá nước ấm; unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản · abalone : bào ngư · jellyfish: sứa · octopus: bạch tuộc · mackerel: cá thu · herring: cá trích · squid: mực · stingray: cá ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy sản · di-hybrid : thể lai hai tính trạng · diurnal: một ngày đêm · Detritus: mùn bã hữu cơ · earthern pond ...
Xem chi tiết »
Xuất khẩu thủy sản đạt 35 tỷ USD trong năm nay. · Export of marine products to reach $3.5 billion this year.
Xem chi tiết »
aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản · warmwater fish: cá nước ấm · fingerling: cá giống · fertilization : thụ tinh · coldwater fish: cá nước mát ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2019 · Thủy hải sản tiếng anh là gì? Nếu như có người hỏi bạn câu này thì bạn sẽ phải trả lời như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về vấn đề ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản · abalone : bào ngư · jellyfish: sứa · octopus: bạch tuộc · mackerel: cá thu · herring: cá trích · squid: mực ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "ngành thủy sản" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2018 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành Thủy Sản thường dùng nhất. aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản; aquafeed: thức ăn dùng trong ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chuyên ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 1) · 1. anabolism: sự đồng hóa · 2. anadromous: ngược sông để đẻ trứng (cá biển) · 3. androgen: hormone sinh dục đực, ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2021 · Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản abalone : bào ngư jellyfish: sứa octopus: bạch tuộc mackerel: cá thu herring: cá trích squid: mực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thủy Sản Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủy sản tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu