Tiếng Anh Chuyên Ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 1)

Tiếng Anh chuyên ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 1)

Tiếng Anh chuyên ngành: Tư vấn thiết kế xây dựng.

- Tiếng Anh ngành luật

Tiếng Anh chuyên ngành: Thủy Hải Sản. (Phần 1) 1. anabolism: sự đồng hóa 2. anadromous: ngược sông để đẻ trứng (cá biển) 3. androgen: hormone sinh dục đực, kích thích tố đực 4. anoxia/anoxaemia: sự thiếu ôxy huyết 5. aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản 6. poverty - focused agriculture: nuôi trồng thủy sản để xóa đói giảm nghèo 7. aquafeed: thức ăn thủy sản 8. confined aquifer: tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định 9. unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do 10. back flushing: rửa sạch bằng tia nước ngược 11. backwash: nước xoáy ngược 12. baffle: đập chắn 13. bail: mồi 14. net barrier: hàng rào lưới 15. catch basin: vũng thu cá 16. river basin: lưu vực sông 17. culture bed: bãi nuôi trồng 18. bed: nền, bãi 19. benthos: sinh vật đáy 20. berried: có trứng, ôm trứng 21. berry: trứng (cá) (trứng cá hay trứng các loài giáp xác) 22. bivalves: ớp hai mảnh vỏ (vd. Trai, hàu, sò…) 23. bloom: nở hoa 24. breeder: cá thể bố mẹ 25. broodstock: đàn giống, đàn bố mẹ 26. brood fish: cá bố mẹ 27. breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp 28. breeding cycle: chu kỳ sinh sản 29. semi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiên 30. artificial propagation: sinh sản nhân tạo 31. cage: lồng 32. cannibalism: ăn thịt đồng loại 33. cannulation: que thăm trứng cá, ống lấy mẫu trứng cá 34. caviar: trứng cá muối 35. cockle: sò 36. Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): Quy tắc ứng xử về nghề thủy sản có trách nhiệm 37. Code of Practice for Fish and Fishery Products: Quy tắc thực hành về thủy sản và sản phẩm thủy sản 38. soft shell crab: cua lột (bấy) 39. crayfish/crawdad/crawfish: tôm càng đỏ 40. crossbreeding: lai giống 41. crumbles: thức ăn viên 42. crustacean: động vật giáp xác 43. cryopresevation: bảo quản tinh 44. culture system: hệ thống nuôi trồng 45. density index: chỉ số mật độ 46. depuration: sự lọc sạch 47. desalination: sự khử muối 48. diadromous: cá di cư nước mặn - nước ngọt 49. diet: thức ăn/khẩu phần ăn 50. di-hybrid: thể lai hai tính trạng

 

 

Từ khóa » Thủy Sản Tiếng Anh