THỦY THỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỦY THỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthủy thủ
sailor
thủy thủthuỷ thủsajuercrew
phi hành đoànthủy thủ đoànđộiđoànthuyền viênthuỷ thủekipseaman
thủy thủthuỷ thủmariner
các thủy thủmarrinersailors
thủy thủthuỷ thủsajuerseamen
thủy thủthuỷ thủmariners
các thủy thủmarrinercrewmen
thủy thủseafarers
thuyền viênthuỷ thủcrewmembers
thành viênthuyền viênthành viên phi hành đoànmarine craftcrews
phi hành đoànthủy thủ đoànđộiđoànthuyền viênthuỷ thủekipcrewman
thủy thủ
{-}
Phong cách/chủ đề:
His name: The Mariner.Bố ông là một thủy thủ.
Her father was a mariner.Nhiều thủy thủ đã có.
Many mariners have done it.Cho nó một ném, thủy thủ.
Give it a throw, limey.Ông là thủy thủ phải không?.
You are a navigator, aren't you?.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthủ đô mới cầu thủ rất giỏi bảo thủ khác Sử dụng với động từđối thủ cạnh tranh game thủcung thủkhả năng phòng thủthủ tục phẫu thuật thủ tướng nói cầu thủ tấn công thủ tục đăng ký vị trí phòng thủvũ khí phòng thủHơnSử dụng với danh từthủ tướng thủ đô cầu thủđối thủthủ tục thủ thuật thủ phủ thủ phạm thủ lĩnh thủy thủ đoàn HơnCảm ơn thủy thủ.
So thank you, Mariners.Tất cả thủy thủ trên tàu đều an toàn.
All of the crew on board are safe.Binh sĩ và thủy thủ.
Military forces and mariners.Nhiều thủy thủ đã chết vì bệnh này.
Many of the sailors died from disease.Đừng quên bạn thủy thủ xưa.
Don't forget your old shipmates.Thủy thủ của tôi họ không được tốt cho lắm.
The Mariners just aren't that good.Xin đừng quên bạn thủy thủ xưa.
Don't forget your old shipmates.Thủy thủ đôi khi gọi là fog bows sea- dogs.
Mariners sometimes call fog bows sea-dogs.( Tôi không phải là thủy thủ, tôi là thuyền trưởng.
(I am not a mariner, I am a captain..Thủy thủ được giải cứu và 323 người thiệt mạng.
Of the crew were later rescued, but 323 Argentines died.Tôi vừa mới cho cậu làm thủy thủ trên tàu 3 ngày trước.
I just made you a deck seaman three days ago.Hơn 400 thủy thủ còn trong tay cướp biển Somalia.
More than 200 mariners are still being held by Somali pirates.Ông nhớ lại thời làm thủy thủ ở Liverpool, Anh Quốc.
He recalled his days as a mariner in Liverpool, England.Cuối cùng, thủy thủ làm nón từ vải buồm được xử lý.
Eventually, mariners made capes out of the treated sailcloth.Mỗi lần nhắm mắt hắn lại thấy gương mặt của người thủy thủ.
Every time he closed his eyes, he saw again the sailor's face.Mười lăm thủy thủ vây quanh thuyền trưởng và nhìn.
About fifteen of the sailors surrounded the Captain.Indonesia ngưng xuất khẩu than tới Philippines sau vụ bắt cóc thủy thủ.
Indonesia halts coal shipment to Philippines over abduction of seafarers.Họ muốn thành thủy thủ và họ đã trở thành thủy thủ.
They wanted to serve their country and they were mariners.Thủy thủ Pháp đã khám phá ra khu vực của quần đảo Kuril vào năm 1787.
This French mariner explored the area of the Kuril Islands in 1787.Bởi 1 người thủy thủ trên con tàu ông ta tên là Ejiro.
By one of the sailors aboard the ship. His name was Ejiro.Ở Petrograd rất nguy hiểm… Thủy thủ và công nhân đang nổi loạn.
It's dangerous in Petrograd… the sailors and workers have rebelled.Đã có 58 thủy thủ được cứu thoát ngay sau khi tàu chìm.
Fifty-eight crewmembers were rescued soon after the ship went down.Nhưng trong số 1,6 triệu thủy thủ trên thế giới, có tới 400.000 người Philippines.
But about 400,000 of the world's 1.6 million seafarers are Filipino.Mặc dù thủy thủ trên cả hai con tàu điên cuồng tìm cách né tránh;
Although crews on both ships frantically tried to avoid the other.Năm thủy thủ đã dùng búa tạ để phá cửa.
Five of the sailors were required to make use of a sledgehammer for breaking down the cabin's door.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1961, Thời gian: 0.1443 ![]()
![]()
thủy thủ thiệt mạngthủy thủ trung quốc

Tiếng việt-Tiếng anh
thủy thủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thủy thủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thủy thủ đoàncrewcrewmencrewmemberscrewsthành viên thủy thủ đoàncrew membercrew memberscrewmencrewmembersthủy thủ mỹamerican sailorshành khách và thủy thủ đoànpassengers and crewthủy thủ đoàn đãcrew havethủy thủ trên tàusailors on boardcrew on boardtoàn bộ thủy thủ đoànentire crewthe whole crewthủy thủ đoàn gồmcrew consiststhủy thủ ukraineukrainian sailorsthủy thủ đoàn trên tàucrew on boardthủy thủ đoàn của ônghis crewnhiều thủy thủmany sailorshai thủy thủtwo sailorsthủy thủ trung quốcchinese sailorsthủy thủ đoàn của nóher crewthủy thủ thiệt mạngsailors were killedsailors diedthủy thủ bị thươngsailors were injuredthủy thủ đoàn của mìnhhis crewcon tàu và thủy thủ đoànship and crewthủy thủ đoàn đangcrew isTừng chữ dịch
thủydanh từthủyshuithủytính từhydraulicaquaticthủyđộng từthuythủdanh từthủclearanceprimecapitalthủtính từmanual STừ đồng nghĩa của Thủy thủ
thuyền viên phi hành đoàn crew sailor đội đoàn mariner seaman ekipTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thủy Thủ Gọi Tiếng Anh Là Gì
-
Thủy Thủ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Thủy Thủ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thủy Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỦY THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủy Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Áo Thủy Thủ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thủy Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
"thủy Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Thủ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ Vựng Tếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Bạn Phải Biết Nếu Theo ...
-
Sailor Moon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Từ Ngữ Nhật Bản "Đồng Phục Thủy Thủ" | MATCHA - Tạp Chí ...