Thủy Thủ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hand, sailor, seaman là các bản dịch hàng đầu của "thủy thủ" thành Tiếng Anh.
thủy thủ + Thêm bản dịch Thêm thủy thủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hand
nounservant, laborer, workman, trained for special duty; a performer
Tôi là một chuyên gia dạy các thủy thủ trẻ.
I was a good hand at teaching young crews.
en.wiktionary.org -
sailor
nounVà anh ta tự xưng mình là thủy thủ.
And he calls himself a sailor.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
seaman
nounBố không tin được đâu, con đã thành thủy thủ, một thủy thủ được ca ngợi.
You won't believe it, but I made seaman, which is a glorified deckhand.
GlosbeMT_RnD -
mariner
nounCác thợ săn cá voi đã lên tàu. Và đây là tiểu đội thủy thủ cuối cùng.
Sir, the whalers are all aboard and that's the last detachment of marines.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thủy thủ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thủy thủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thủy Thủ Gọi Tiếng Anh Là Gì
-
Thủy Thủ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thủy Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỦY THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỦY THỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thủy Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Áo Thủy Thủ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thủy Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
"thủy Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Thủ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ Vựng Tếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Bạn Phải Biết Nếu Theo ...
-
Sailor Moon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Từ Ngữ Nhật Bản "Đồng Phục Thủy Thủ" | MATCHA - Tạp Chí ...