Thủy Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thủy thủ
* dtừ
sailor, rating, handy man, tar, seaman, shipman, jack tar, seafarer, bluejacket, tarpaulin, hand, gob, matlow, mariner, flat-foot, galoot
thuỷ thủ đường sông fair-weather sailor; freshwater sailor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thủy thủ
* noun
sailor, seaman
Từ điển Việt Anh - VNE.
thủy thủ
mariner, sailor, seaman



Từ liên quan- thủy
- thủy bộ
- thủy lộ
- thủy tổ
- thủy lôi
- thủy lợi
- thủy phủ
- thủy sản
- thủy tai
- thủy thổ
- thủy thủ
- thủy tộc
- thủy tức
- thủy văn
- thủy đạo
- thủy đậu
- thủy binh
- thủy ngân
- thủy ngọc
- thủy phân
- thủy quái
- thủy quân
- thủy thần
- thủy tinh
- thủy tiên
- thủy táng
- thủy điện
- thủy chiến
- thủy chung
- thủy gương
- thủy nhiệt
- thủy quyển
- thủy triều
- thủy nghiệp
- thủy nguyên
- thủy phi cơ
- thủy thủ dở
- thủy âm học
- thủy lực học
- thủy thủ già
- thủy văn học
- thủy thủ đoàn
- thủy tinh thể
- thủy tinh vụn
- thủy tĩnh học
- thủy động học
- thủy sư đô đốc
- thủy sư đề đốc
- thủy tinh flin
- thủy tinh lỏng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thủy Thủ Gọi Tiếng Anh Là Gì
-
Thủy Thủ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Thủy Thủ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THỦY THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỦY THỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thủy Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Áo Thủy Thủ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thủy Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
"thủy Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Thủ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ Vựng Tếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Bạn Phải Biết Nếu Theo ...
-
Sailor Moon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Từ Ngữ Nhật Bản "Đồng Phục Thủy Thủ" | MATCHA - Tạp Chí ...