thuyên chuyển - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'thuyên chuyển' translations into English. Look through examples of thuyên chuyển translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
thuyên chuyển = verb to transfer động từ to transfer to reshuffle (officials) danh từ seconnd, seconment sự thuyên chuyển công tác hai tháng a two-month ...
Xem chi tiết »
Related search result for "thuyên chuyển". Words contain "thuyên chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thuyên chuyển" into English. Human translations with examples: move, convert, extract, release, forward, transfer, migration, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thuyên chuyển" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * đtừ. to transfer; to reshuffle (officials). * dtừ. seconnd, seconment. sự thuyên chuyển công tác hai tháng a two-month secondment ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Learn Sự thuyên chuyển in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự thuyên chuyển meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Englishtransfer. noun ˈtrænsfər. Thuyên chuyển là đổi người làm việc từ nơi này đi nơi khác. Ví dụ song ngữ. 1. Thông thường thuyên chuyển công tác là việc ...
Xem chi tiết »
Thuyên chuyển (nhân viên) dịch là: transfer. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 銓轉 (“to transfer as a feudal mandarin]”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [tʰwiən˧˧ t͡ɕwiən˧˩] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: transferred English Vietnamese transferred ...
Xem chi tiết »
Examples of using Thuyên in a sentence and their translations · Cần phải làm gì để nhà cầm quyền không thuyên chuyển các linh mục trong giáo xứ đang làm việc với ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «thuyên» in context: Santiago được lệnh thuyên chuyển. Santiago was set to be transferred. source.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... chuyển đến đây ; giải đi ; luân chuyển ; phân ra ; sao nữa ; thuyên chuyển ; truyền ; xin ; điều chuyển về ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuyên Chuyển In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyên chuyển in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu