Transferred | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: transferred Probably related with:
English Vietnamese
transferred bị chuyển đi ; bị chuyển đến ; bị ; chuyển giao ; chuyển lại ; chuyển sang bên ; chuyển trại ; chuyển tới đây không ; chuyển tới đây ; chuyển ; chuyển đi chuyển ; chuyển đi ; chuyển đến đây ; giải đi ; luân chuyển ; phân ra ; sao nữa ; thuyên chuyển ; truyền ; xin ; điều chuyển về đây ; đã chuyển ; đã ghi ; đã ; được chuyển ; được chuyển đi ;
transferred bị chuyển đi ; bị chuyển đến ; chuyê ; chuyển giao ; chuyển lại ; chuyển sang bên ; chuyển trại ; chuyển tới đây không ; chuyển tới đây ; chuyển ; chuyển đi chuyển ; chuyển đi ; chuyển đến đây ; giải đi ; luân chuyển ; sao nữa ; thuyên chuyển ; truyền ; xin ; áp ; điều chuyển về đây ; đã chuyển ; đã ghi ; đã ; được chuyển ; được chuyển đi ;
May related with:
English Vietnamese
transfer-ink * danh từ - mực in thạch bản
transferability * danh từ - tính chất có thể dời chuyển - tính chất có thể nhượng được
transferable * tính từ - có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được - nhượng được, có thể nhường được - có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại !not transferable - chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu) !transferable vote - lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)
transferee * danh từ - (pháp lý) người được nhượng
transference * danh từ - sự di chuyển - sự chuyển nhượng, sự nhường lại - sự thuyên chuyển (trong công tác)
absent transfer - (Tech) truyền đạt vắng mặt
actuating transfer function - (Tech) chức năng chuyển động tác
bit-by-bit transfer - (Tech) truyền bit theo bit
block transfer - (Tech) chuyển từng khối một
conditional transfer - (Tech) truyền tùy điều kiện; chuyển tùy điều kiện
conjugate transfer coefficient - (Tech) hệ số truyền liên hợp
conjugate transfer constant - (Tech) hệ số truyền liên hợp
data transfer - (Tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu
electronic funds transfer - (Tech) chuyển ngân điện tử
file transfer protocol (ftp) - (Tech) Quy Ước Chuyển Tập Tin
forward transfer function - (Tech) hàm số chuyển thuận
frame transfer device - (Tech) thiết bị truyền mành [TV]
capital transfer tax - (Econ) Thuế chuyển giao vốn + Thuế đánh vào việc chuyển giao TÀI SẢN áp dụng ở Anh từ năm 1974 để thay thế THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN và được đặt tên lại là thuế thừa kế năm 1986.Thuế chuyển giao vốn bao gồm thuế quà tặng cho suốt đời và thuế thừa kế.
credit transfer - (Econ) Chuyển khoản + Là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (Xem CLEARING).
technology transfer - (Econ) Chuyển giao công nghệ. + Theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.
transfer costs - (Econ) Chi phí vận chuyển. + Chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá từ địa điểm này đến địa điểm khác bao gồm các chi phí trực tiếp của việc di chuyển mà thay đổi với khoảng cách di chuyển (và do vậy có thể gọi là chi phí khoảng cách), và toàn bộ chi phí xếp hàng, dỡ hàng, xử lý và quản lý ở mỗi đầu của hàn trình.
transfer deed - (Econ) Chước bạ chuyển giao. + Một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu CHỨNG KHOÁN được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua.
transfer earnings - (Econ) Thặng dư kinh tế. + Xem ECONOMIC RENT.
transfer incomes - (Econ) Thu nhập do chuyển nhượng. + Thu nhập không thể coi là thanh toán cho dịch vụ hện tại và do vậy không tạo thành một phần của thu nhập quốc dân.
transfer of technology - (Econ) Chuyển giao công nghệ. + Công nghệ là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ. Việc chuyển giao công nghệ không thích hợp có thể làm méo mó hình thái phát triển, dẫn tới việc sản xuất các sản phẩm không thích hợp.
transfer payment - (Econ) Thanh toán chuyển nhượng. + Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.
transfer pricing - (Econ) Định giá chuyển nhượng. + Hệ thống ấn định giá cho các giao dịch giữa các công ty con của một công ty đa quốc gia, trong đó giá không phụ thuộc vào yếu tố thị trường.
transfer problem - (Econ) Vấn đề chuyển nhượng. + Thuật ngữ trong kinh tế học quốc tế về việc liệu một nước, phải bồi thường cho một nước khác, ví dụ tiền sửa chữa, phải gánh nặng quá mức hay thứ cấp, nghĩa là gánh nặng hơn tốc độ thanh toán, để mà thực hiện việc chuyển giao bằng việc kiếm được khoản thặng dư trên thanh toán quốc tế.
transfer in kind - (Econ) Trợ cấp bằng hiện vật.
group-transfer * danh từ - (y học) nhóm máu truyền
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thuyên Chuyển In English