Thuyên Chuyển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thuyên chuyển
* đtừ
to transfer; to reshuffle (officials)
* dtừ
seconnd, seconment
sự thuyên chuyển công tác hai tháng a two-month secondment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thuyên chuyển
* verb
to transfer
Từ điển Việt Anh - VNE.
thuyên chuyển
to transfer
- thuyên
- thuyên cấp
- thuyên giải
- thuyên giảm
- thuyên truất
- thuyên tuyển
- thuyên chuyển
- thuyên chuyển sang địa phận khác
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thuyên Chuyển In English
-
Thuyên Chuyển - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Thuyên Chuyển In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Thuyên Chuyển - VDict
-
Results For Thuyên Chuyển Translation From Vietnamese To English
-
Meaning Of Word Thuyên Chuyển - In Vietnamese
-
Sự Thuyên Chuyển - In Different Languages
-
Thuyên Chuyển Tiếng Anh Là Gì
-
"thuyên Chuyển (nhân Viên)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuyên Chuyển - Wiktionary
-
Thuyên Chuyển Công Tác Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
THUYÊN In English Translation - Tr-ex
-
Thuyên - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Transferred | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh